(Pen) Darijan Bojanic 18 | |
Sang-Min Lee 18 | |
Il-Lok Yun 32 | |
Oh Jae-suk (Thay: Lee Sang-min) 46 | |
Min Jun-yeong (Thay: Song Chang-seok) 46 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Chang-Seok Song) 46 | |
Jae-Seok Oh (Thay: Sang-Min Lee) 46 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Si-Young Jang) 56 | |
In-Kyun Kim (Thay: Geon-Joo Choi) 65 | |
Darijan Bojanic 67 | |
Moon-Hwan Kim 67 | |
Yago Cariello (Thay: Ji-Hyeon Kim) 69 | |
Matheus Sales (Thay: Darijan Bojanic) 69 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 74 | |
Gyu-Sung Lee (Thay: Min-Kyu Joo) 74 | |
Min-Jun Kim (Thay: Giorgi Arabidze) 74 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Jun-Beom Kim) 87 | |
Yago Cariello 90+2' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Ulsan Hyundai
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Sang-Min Lee (92), Kim Jun-beom (14), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Song Chang-seok (91)
Ulsan Hyundai (3-5-2): Jo Hyeonwoo (21), Kee-Hee Kim (4), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Yun Il-Lok (73), Ko Seung-beom (7), Giorgi Arabidze (9), Darijan Bojanic (6), Si-Young Jang (28), Kim Ji-hyeon (96), Joo Min-Kyu (18)

Daejeon Citizen
4-4-2
1
Chang-Geun Lee
95
Kim Moon-hwan
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
92
Sang-Min Lee
14
Kim Jun-beom
44
Lee Soon-min
2
Victor Bobsin
47
Geon-Joo Choi
10
Masatoshi Ishida
91
Song Chang-seok
18
Joo Min-Kyu
96
Kim Ji-hyeon
28
Si-Young Jang
6
Darijan Bojanic
9
Giorgi Arabidze
7
Ko Seung-beom
73
Yun Il-Lok
13
Lee Myung-jae
19
Kim Young-gwon
4
Kee-Hee Kim
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Sang-Min Lee Jae-Seok Oh | 56’ | Si-Young Jang Lee Chung-Yong |
| 46’ | Chang-Seok Song Seung-Dae Kim | 69’ | Darijan Bojanic Matheus Sales |
| 65’ | Geon-Joo Choi Kim In-gyun | 69’ | Ji-Hyeon Kim Yago Cariello |
| 74’ | Masatoshi Ishida Hyeon-Ug Kim | 74’ | Giorgi Arabidze Kim Min-jun |
| 87’ | Jun-Beom Kim Cheon Seong-hoon | 74’ | Min-Kyu Joo Lee Gyu-sung |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-Ug Kim | Jo So huk | ||
Min-woo Kim | Lim Jong Eun | ||
Lee Jung-taek | Sang-Min Sim | ||
Jae-Seok Oh | Lee Chung-Yong | ||
Lee Jun-seo | Kang-Min Choi | ||
Seung-Dae Kim | Matheus Sales | ||
Cheon Seong-hoon | Kim Min-jun | ||
Kim In-gyun | Lee Gyu-sung | ||
Kelvin Giacobe | Yago Cariello | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
