Seung-Dae Kim 10 | |
Young-Woo Seol 45+3' | |
Hyun-Sik Lee 45+3' | |
In-Kyun Kim (Thay: Sang-Eun Shin) 46 | |
Myung-Jae Lee (Thay: Sang-Min Sim) 46 | |
Leandro 49 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Il-Lok Yun) 55 | |
In-Kyun Kim 61 | |
Peniel Mlapa (Thay: Deok-Geun Lim) 65 | |
Martin Adam (Thay: Kelvin Giacobe) 66 | |
Jong-Eun Lim (Thay: Young-Gwon Kim) 66 | |
Jung-Woon Hong (Thay: Dong-Won Lee) 79 | |
Farley Rosa (Thay: Se-Jong Joo) 81 | |
Han-Seo Kim (Thay: Leandro) 81 | |
Farley Rosa (Thay: Leandro) 82 | |
Han-Seo Kim (Thay: Se-Jong Joo) 82 | |
Peniel Mlapa 84 | |
Kang-Min Choi (Thay: Seung-Beom Ko) 84 | |
Myung-Jae Lee 89 | |
Hyun-Sik Lee 90+1' | |
Anton Krivotsyuk 90+3' | |
Martin Adam 90+3' | |
Martin Adam 90+6' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Ulsan Hyundai
30 Kiểm soát bóng 70
14 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
Daejeon Citizen (3-2-3-2): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Aaron Calver (28), Anton Krivotsyuk (98), Lim Deok-geun (15), Ju Se-jong (8), Lee Hyeon-sik (17), Dong-Won Lee (13), Seung-Dae Kim (12), Shin Sang-eun (19), Leandro (70)
Ulsan Hyundai (4-2-1-3): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Sang-Min Sim (2), Ko Seung-beom (7), Matheus Sales (95), Lee Dong-gyeong (14), Yun Il-Lok (73), Joo Min-Kyu (18), Kelvin Giacobe (97)

Daejeon Citizen
3-2-3-2
1
Chang-Geun Lee
33
Lee Jung-taek
28
Aaron Calver
98
Anton Krivotsyuk
15
Lim Deok-geun
8
Ju Se-jong
17
Lee Hyeon-sik
13
Dong-Won Lee
12
Seung-Dae Kim
19
Shin Sang-eun
70
Leandro
97
Kelvin Giacobe
18
Joo Min-Kyu
73
Yun Il-Lok
14
Lee Dong-gyeong
95
Matheus Sales
7
Ko Seung-beom
2
Sang-Min Sim
19
Kim Young-gwon
20
Hwang Seok-Ho
66
Seol Young-woo
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-2-1-3
| Thay người | |||
| 46’ | Sang-Eun Shin Kim In-gyun | 46’ | Sang-Min Sim Lee Myung-jae |
| 65’ | Deok-Geun Lim Peniel Mlapa | 55’ | Il-Lok Yun Lee Chung-Yong |
| 79’ | Dong-Won Lee Hong Jeongun | 66’ | Young-Gwon Kim Lim Jong Eun |
| 82’ | Leandro Farley Rosa | 66’ | Kelvin Giacobe Martin Adam |
| 82’ | Se-Jong Joo Han-Seo Kim | 84’ | Seung-Beom Ko Kang-Min Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Jun-seo | Jo So huk | ||
Yoo-Seok Lim | Lim Jong Eun | ||
Hyun-Woo Kim | Lee Myung-jae | ||
Kim In-gyun | Kang-Min Choi | ||
Farley Rosa | Gustav Ludwigson | ||
Han-Seo Kim | Lee Gyu-sung | ||
Jae-Seok Oh | Lee Chung-Yong | ||
Peniel Mlapa | Kim Min-woo | ||
Hong Jeongun | Martin Adam | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
