- Jin-Hyun Lee (Kiến tạo: Hyun-Sik Lee)
10 - Hyun-Sik Lee (Kiến tạo: Tiago Orobo)
45+2' - Byung-Kwan Jeon (Thay: Leandro)
66 - Deok-Geun Lim (Thay: Hyun-Woo Kim)
67 - Min-Hyun Gong (Thay: Joon-Ho Bae)
73
- Min-Hyeok Kim (Thay: Yun-Gu Kang)
18 - Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Min-Hyeok Kim)
19 - Hyun-Taek Cho (Thay: Tae-Hwan Kim)
46 - Young-Gwon Kim
49 - Kee-Hee Kim
57 - Chung-Yong Lee (Thay: Ataru Esaka)
61 - Kyu-Seong Lee (Thay: Yong-Woo Park)
61 - Valeri Qazaishvili (Thay: Won-Sang Eom)
73
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai
54 Kiếm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Hyun-Woo Kim (4), Jinhyung Lee (97), Se Jong Ju (8), Hyeon-sik Lee (17), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28), Joon-Ho Bae (33)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Ataru Esaka (31), Yong-uh Park (6), Won-Sang Eom (11), Yun-Gu Kang (30), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18)
Daejeon Citizen
4-3-3
1
Chang-Geun Lee
22
Jae-Seok Oh
3
Min-Deok Kim
20
Yu-min Cho
4
Hyun-Woo Kim
97
Jinhyung Lee
8
Se Jong Ju
17
Hyeon-sik Lee
70
Leandro
28
Tiago Pereira Da Silva
33
Joon-Ho Bae
18
Min-Kyu Ju
17
Gustav Ludwigson
30
Yun-Gu Kang
11
Won-Sang Eom
6
Yong-uh Park
31
Ataru Esaka
66
Young-Woo Seol
19
Kim Young-gwon
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 66’ | Leandro Byung-Kwan Jeon | 18’ | Yun-Gu Kang Min-hyeok Kim |
| 67’ | Hyun-Woo Kim Deok-geun Lim | 46’ | Tae-Hwan Kim Hyun-Taek Cho |
| 73’ | Joon-Ho Bae Minhyu Kong | 61’ | Yong-Woo Park Gyu-sung Lee |
| 61’ | Ataru Esaka Chung-Yong Lee | ||
| 73’ | Won-Sang Eom Vako Qazaishvili | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
San Jeong | So-huk Jo | ||
Jun-Soo Byeon | Jong Eun Lim | ||
Minhyu Kong | Hyun-Taek Cho | ||
Kang Hyun Yoo | Gyu-sung Lee | ||
Byung-Kwan Jeon | Min-hyeok Kim | ||
Masatoshi Ishida | Vako Qazaishvili | ||
Deok-geun Lim | Chung-Yong Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại