- Young-Wook Kim
22 - In-Kyun Kim (Thay: Young-Wook Kim)
46 - Hyun-Sik Lee (Thay: Se-Jong Joo)
46 - Jae-Seok Oh (Thay: Ji-Hun Kim)
56 - Seon-Yu Lee (Thay: Leandro)
61 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Yu-Min Cho)
80 - Anton Krivotsyuk
81
- Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Hyun Kim)
33 - In-Pyo Oh (Thay: Min-Sung Kang)
46 - Sun-Min Kim (Thay: Joo-Yeop Kim)
58 - Cheol-Woo Park (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
73 - Cheol-Woo Park
77 - (Pen) Hyun Kim
84 - Bo-Kyung Choi (Thay: Hyun Kim)
90 - Jae-Woong Jang (Thay: Seung-Woo Lee)
90 - Jae-Woong Jang
90+5' - Bit-Garam Yoon
90+7'
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Suwon FC
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Suwon FC
76 Kiếm soát bóng 24
13 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Suwon FC
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Hyun-Woo Kim (4), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Ji-Hun Kim (26), Young-Wook Kim (14), Jinhyung Lee (97), Se Jong Ju (8), Yoon-Sung Kang (71), Tiago Pereira Da Silva (28), Leandro (70)
Suwon FC (4-3-3): Dong-Geon No (17), Joo-Yeop Kim (24), Se-gye Sin (30), Hugo Gomes (25), Dong-ho Jeong (2), Bit-garam Yoon (14), Seung-Woo Lee (11), Yeong-Jae Lee (28), Kwang-hyeok Lee (22), Hyun Kim (7), Min-Sung Kang (96)
Daejeon Citizen
3-5-2
1
Chang-Geun Lee
4
Hyun-Woo Kim
20
Yu-min Cho
98
Anton Krivotsyuk
26
Ji-Hun Kim
14
Young-Wook Kim
97
Jinhyung Lee
8
Se Jong Ju
71
Yoon-Sung Kang
28
Tiago Pereira Da Silva
70
Leandro
96
Min-Sung Kang
7
Hyun Kim
22
Kwang-hyeok Lee
28
Yeong-Jae Lee
11
Seung-Woo Lee
14
Bit-garam Yoon
2
Dong-ho Jeong
25
Hugo Gomes
30
Se-gye Sin
24
Joo-Yeop Kim
17
Dong-Geon No
Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Young-Wook Kim In-gyun Kim | 46’ | Min-Sung Kang In-pyo Oh |
| 46’ | Se-Jong Joo Hyeon-sik Lee | 58’ | Joo-Yeop Kim Seon-min Kim |
| 56’ | Ji-Hun Kim Jae-Seok Oh | 73’ | Kwang-Hyuk Lee Cheol-Woo Park |
| 61’ | Leandro Seon-Yu Lee | 90’ | Hyun Kim Bo-kyung Choi |
| 80’ | Yu-Min Cho Kang Hyun Yoo | 90’ | Seung-Woo Lee Jae-woong Jang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Seok Oh | Beom-Young Lee | ||
San Jeong | Cheol-Woo Park | ||
Kang Hyun Yoo | In-pyo Oh | ||
In-gyun Kim | Bo-kyung Choi | ||
Seon-Yu Lee | Seon-min Kim | ||
Hyeon-sik Lee | Dong-hyeon Yang | ||
Min-Deok Kim | Jae-woong Jang | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại