Soon-Min Hwang 11 | |
Masatoshi Ishida 16 | |
Kyu-Hyeong Kim (Thay: Jae-Woong Jang) 19 | |
Murilo (Thay: Jae-Yun Jung) 19 | |
Jae-Seok Oh 21 | |
Luan Ferreira (Thay: Kyu-Hyeong Kim) 46 | |
Hyun-Sik Lee 55 | |
Byung-Kwan Jeon (Kiến tạo: Se-Jong Joo) 57 | |
In-Pyo Oh (Thay: Soon-Min Hwang) 59 | |
Lars Veldwijk (Kiến tạo: Luan Ferreira) 61 | |
Jin-Hyun Lee (Thay: Masatoshi Ishida) 66 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Hyun-Sik Lee) 66 | |
Young-Wook Kim (Thay: Se-Jong Joo) 66 | |
Min-Hyun Gong (Thay: Byung-Kwan Jeon) 70 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Sun-Min Kim) 80 | |
Hyun-Woo Kim (Thay: Deok-Geun Lim) 85 | |
Chang-Geun Lee 90+5' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Suwon FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Suwon FC
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Suwon FC
Daejeon Citizen (3-4-1-2): Chang-Geun Lee (1), Min-Deok Kim (3), Deok-geun Lim (5), Anton Krivotsyuk (98), Jae-Seok Oh (22), Young-Jae Seo (2), Hyeon-sik Lee (17), Se Jong Ju (8), Masatoshi Ishida (7), Byung-Kwan Jeon (13), Tiago Pereira Da Silva (28)
Suwon FC (4-3-3): Dong-Geon No (17), Dong-ho Jeong (2), Se-gye Sin (30), Lachlan Jackson (5), Soon-min Hwang (20), Seon-min Kim (55), Seung-Woo Lee (11), Bit-garam Yoon (14), Jae-yun Jung (16), Lars Veldwijk (9), Jae-woong Jang (29)

Daejeon Citizen
3-4-1-2
1
Chang-Geun Lee
3
Min-Deok Kim
5
Deok-geun Lim
98
Anton Krivotsyuk
22
Jae-Seok Oh
2
Young-Jae Seo
17
Hyeon-sik Lee
8
Se Jong Ju
7
Masatoshi Ishida
13
Byung-Kwan Jeon
28
Tiago Pereira Da Silva
29
Jae-woong Jang
9
Lars Veldwijk
16
Jae-yun Jung
14
Bit-garam Yoon
11
Seung-Woo Lee
55
Seon-min Kim
20
Soon-min Hwang
5
Lachlan Jackson
30
Se-gye Sin
2
Dong-ho Jeong
17
Dong-Geon No

Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 66’ | Hyun-Sik Lee Sangeun Shin | 19’ | Jae-Yun Jung Murilo |
| 66’ | Masatoshi Ishida Jinhyung Lee | 19’ | Luan Ferreira Kyu-Hyeong Kim |
| 66’ | Se-Jong Joo Young-Wook Kim | 46’ | Kyu-Hyeong Kim Luan Ferreira dos Santos |
| 70’ | Byung-Kwan Jeon Minhyu Kong | 59’ | Soon-Min Hwang In-pyo Oh |
| 85’ | Deok-Geun Lim Hyun-Woo Kim | 80’ | Sun-Min Kim Jae-Yong Jeong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Minhyu Kong | Bae-jong Park | ||
Sangeun Shin | Hyun-Hun Kim | ||
Kang Hyun Yoo | Jae-Yong Jeong | ||
Jinhyung Lee | Murilo | ||
Young-Wook Kim | Kyu-Hyeong Kim | ||
San Jeong | In-pyo Oh | ||
Hyun-Woo Kim | Luan Ferreira dos Santos | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
