Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyun Yoo.
- Hernandes (Thay: Hyeon-Oh Kim)
17 - Myung-Jae Lee
27 - Min-Deok Kim
34 - (Pen) Min-Kyu Joo
45 - Jin-Su Seo (Thay: Masatoshi Ishida)
79 - Seung-Dae Kim (Thay: Joao Victor)
80 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Min-Kyu Joo)
90
- Sung-Yueng Ki
35 - Kwang-Hoon Shin
44 - Min-Kwang Jeon
45+6' - In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
65 - Jong-Woo Kim (Thay: Chang-Woo Lee)
73 - Sang-Hyeok Cho (Thay: Sung-Yueng Ki)
73 - Jeong-Won Eo
81 - Min-Jun Kang (Thay: Kwang-Hoon Shin)
85 - Seo-Woong Hwang (Thay: Dong-Jin Kim)
85 - Seung-Wook Park
87
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Diễn biến Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Seung-Wook Park.
Dong-Jin Kim rời sân và được thay thế bởi Seo-Woong Hwang.
Kwang-Hoon Shin rời sân và được thay thế bởi Min-Jun Kang.
Thẻ vàng cho Jeong-Won Eo.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Seung-Dae Kim.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Jin-Su Seo.
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Chang-Woo Lee rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Min-Kwang Jeon.
V À A A O O O - Min-Kyu Joo từ Daejeon Hana Citizen đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Kwang-Hoon Shin.
Thẻ vàng cho Sung-Yueng Ki.
Thẻ vàng cho Min-Deok Kim.
V À A A A O O O - Myung-Jae Lee đã ghi bàn!
Hyeon-Oh Kim rời sân và được thay thế bởi Hernandes.
Phát bóng lên cho Pohang Steelers tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Daejeon Citizen đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Joo Min-Kyu lại đi chệch khung thành.
Daejeon Citizen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Daejeon, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Daejeon.
Joo Min-Kyu của Daejeon Citizen tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Daejeon Citizen ở phần sân của Pohang Steelers.
Pohang Steelers có một quả phát bóng lên.
Liệu Pohang Steelers có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Daejeon Citizen không?
Ném biên cho Daejeon Citizen tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên trong phần sân của Daejeon Citizen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Min-Deok Kim (26), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Kim Bong-soo (30), Lee Soon-min (44), Hyeon-oh Kim (90), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Chang-Woo Lee (66), Ki Sung-Yueng (40), Dong-Jin Kim (88), Eo Jeong-won (2), Juninho Rocha (11), Jorge Teixeira (9), Yun-Sang Hong (37)
| Thay người | |||
| 17’ | Hyeon-Oh Kim Hernandes | 65’ | Yun-Sang Hong Kim In-sung |
| 79’ | Masatoshi Ishida Seo Jin-su | 73’ | Chang-Woo Lee Kim Jong-woo |
| 80’ | Joao Victor Seung-Dae Kim | 73’ | Sung-Yueng Ki Sang-hyeok Cho |
| 90’ | Min-Kyu Joo Kang Hyun Yoo | 85’ | Kwang-Hoon Shin Min-jun Kang |
| 85’ | Dong-Jin Kim Seo-Woong Hwang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chang-Geun Lee | Yun Pyeong-guk | ||
Lim Jong Eun | Lee Dong-hee | ||
Yoon-Sung Kang | Min-jun Kang | ||
Han-Seo Kim | Dong-Hyeop Lee | ||
Seo Jin-su | Kim Jong-woo | ||
Seung-Dae Kim | Seo-Woong Hwang | ||
Hernandes | Kim In-sung | ||
Hyeon-Ug Kim | Sung-Dong Baek | ||
Kang Hyun Yoo | Sang-hyeok Cho | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 9 | 58 | T H T T T |
| 4 | | 34 | 15 | 6 | 13 | -5 | 51 | T B B T B |
| 5 | | 34 | 12 | 12 | 10 | 3 | 48 | T H H B T |
| 6 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -6 | 44 | B H H H B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại