Jun-Beom Kim (Kiến tạo: Moon-Hwan Kim) 2 | |
Ho-Jae Lee 45+1' | |
Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim) 46 | |
Geon-Joo Choi (Thay: Sang-Min Lee) 46 | |
Yun-Sang Hong (Kiến tạo: Jae-Hee Jung) 47 | |
Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Yong-Joon Heo) 49 | |
Jorge Teixeira (Thay: Yong-Joon Heo) 60 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Min-Hyun Gong) 60 | |
Hyun-Woo Kim (Thay: Se-Jong Joo) 60 | |
Masatoshi Ishida (Thay: Do-Young Yun) 60 | |
Jeong-In Park (Thay: Moon-Hwan Kim) 73 | |
Dong-Jin Kim (Thay: Ho-Jae Lee) 76 | |
Yun-Sang Hong 81 | |
Sung-Dong Baek (Thay: Yun-Sang Hong) 86 |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Pohang Steelers
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Aaron Calver (28), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Ju Se-jong (8), Kim Jun-beom (14), Lee Soon-min (44), Do-Young Yun (77), Minhyu Kong (7), Sang-Min Lee (92)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Wanderson (77), Jeon Min-kwang (4), Lee Dong-hee (3), Shin Kwang-hoon (17), Kim In-sung (7), Eo Jeong-won (2), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Heo Yong-jun (14), Lee Ho-Jae (33)

Daejeon Citizen
4-3-3
1
Chang-Geun Lee
95
Kim Moon-hwan
28
Aaron Calver
98
Anton Krivotsyuk
71
Yoon-Sung Kang
8
Ju Se-jong
14
Kim Jun-beom
44
Lee Soon-min
77
Do-Young Yun
7
Minhyu Kong
92
Sang-Min Lee
33
Lee Ho-Jae
14
Heo Yong-jun
37
Yun-Sang Hong
8
Oberdan
2
Eo Jeong-won
7
Kim In-sung
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
4
Jeon Min-kwang
77
Wanderson
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Sang-Min Lee Geon-Joo Choi | 46’ | In-Sung Kim Jeong Jae-Hee |
| 60’ | Se-Jong Joo Hyun-Woo Kim | 60’ | Yong-Joon Heo Jorge Teixeira |
| 60’ | Do-Young Yun Masatoshi Ishida | 76’ | Ho-Jae Lee Dong-Jin Kim |
| 60’ | Min-Hyun Gong Cheon Seong-hoon | 86’ | Yun-Sang Hong Sung-Dong Baek |
| 73’ | Moon-Hwan Kim Jeong-in Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Leandro | Sung-Dong Baek | ||
Lee Jun-seo | Lee Seung-hwan | ||
Lee Jung-taek | Jo Seong-jun | ||
Hyun-Woo Kim | Dong-Hyeop Lee | ||
Lim Deok-geun | Jonathan Aspropotamitis | ||
Masatoshi Ishida | Dong-Jin Kim | ||
Geon-Joo Choi | Yoon Min-Ho | ||
Cheon Seong-hoon | Jorge Teixeira | ||
Jeong-in Park | Jeong Jae-Hee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
