- In-Kyun Kim (Thay: Sang-Eun Shin)
46 - Min-Hyun Gong (Thay: Jae-Seok Oh)
67 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Tiago Orobo)
74 - Yoo-Seok Lim (Thay: Deok-Geun Lim)
82
- Chang-Rae Ha
35 - Kwang-Hoon Shin (Thay: Wanderson)
46 - In-Sung Kim (Thay: Young-Jun Go)
64 - Seung-Dae Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
64 - Jun-Ho Kim (Thay: Jong-Woo Kim)
84 - Zeca
85 - Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)
88
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
48 Kiếm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Daejeon Citizen (5-3-2): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Young-Jae Seo (2), Hyeon-sik Lee (17), Deok-geun Lim (5), Jinhyung Lee (97), Sangeun Shin (19), Tiago Pereira Da Silva (28)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Chan-Yong Park (20), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Jong-woo Kim (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Wanderson (77), Zeca (9)
Daejeon Citizen
5-3-2
1
Chang-Geun Lee
22
Jae-Seok Oh
3
Min-Deok Kim
20
Yu-min Cho
98
Anton Krivotsyuk
2
Young-Jae Seo
17
Hyeon-sik Lee
5
Deok-geun Lim
97
Jinhyung Lee
19
Sangeun Shin
28
Tiago Pereira Da Silva
9
Zeca
77
Wanderson
11
Young-Jun Go
27
Jae-Hee Jeong
6
Jong-woo Kim
8
Oberdan
2
Sang-Min Sim
20
Chan-Yong Park
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Sang-Eun Shin In-gyun Kim | 46’ | Wanderson Kwang-hoon Shin |
| 67’ | Jae-Seok Oh Minhyu Kong | 64’ | Jae-Hee Jung Seung-Dae Kim |
| 74’ | Tiago Orobo Kang Hyun Yoo | 64’ | Young-Jun Go In-sung Kim |
| 82’ | Deok-Geun Lim Yoo-Seok Lim | 84’ | Jong-Woo Kim Jun-ho Kim |
| 88’ | Zeca Ho-Jae Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yoo-Seok Lim | Pyeong-guk Yun | ||
San Jeong | Kwang-hoon Shin | ||
Minhyu Kong | Jun-ho Kim | ||
In-gyun Kim | Seung-Dae Kim | ||
Kang Hyun Yoo | In-sung Kim | ||
Byung-Kwan Jeon | Sung-Dong Baek | ||
Jun-Soo Byeon | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại