- Victor Bobsin
26 - Geon-Joo Choi
40 - In-Kyun Kim (Thay: Geon-Joo Choi)
59 - Vladislavs Gutkovskis (Thay: Hyeon-Ug Kim)
59 - Masatoshi Ishida (Thay: Jun-Beom Kim)
73 - Sang-Min Lee
78 - Anton Krivotsyuk
86 - Deok-Geun Lim (Thay: Seung-Dae Kim)
90 - Jung-Taek Lee (Thay: Sang-Min Lee)
90 - Vladislavs Gutkovskis
90+4' - Soon-Min Lee
90+7' - Moon-Hwan Kim
90+7'
- Hernandes
24 - Min-Kyu Song (Thay: Hernandes)
46 - Seung-Woo Lee (Thay: Yeong-Jae Lee)
63 - Jin-Woo Jeon (Thay: Byung-Kwan Jeon)
63 - Tae-Hyun Kim
68 - Jin-Gyu Kim (Thay: Min-Kyu Song)
72 - Tiago Orobo (Thay: Andrigo)
83 - Bismarck Adjei-Boateng
86
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Jeonbuk FC
47 Kiếm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeonbuk FC
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Sang-Min Lee (92), Seung-Dae Kim (12), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Hyeon-Ug Kim (70), Kim Jun-beom (14)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Andrigo (30), Han Kook-young (91), Bismarck Adjei-Boateng (19), Byung-Kwan Jeon (33), Hernandes (98), Yeong-Jae Lee (8)
Daejeon Citizen
4-4-2
1
Chang-Geun Lee
95
Kim Moon-hwan
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
92
Sang-Min Lee
12
Seung-Dae Kim
44
Lee Soon-min
2
Victor Bobsin
47
Geon-Joo Choi
70
Hyeon-Ug Kim
14
Kim Jun-beom
8
Yeong-Jae Lee
98
Hernandes
33
Byung-Kwan Jeon
19
Bismarck Adjei-Boateng
91
Han Kook-young
30
Andrigo
66
Tae-Hyun Kim
26
Hong Jeong-ho
4
Park Jin-seob
17
Ahn Hyun-beom
71
Jun-Hong Kim
Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 59’ | Geon-Joo Choi Kim In-gyun | 46’ | Jin-Gyu Kim Song Min-kyu |
| 59’ | Hyeon-Ug Kim Vladislavs Gutkovskis | 63’ | Yeong-Jae Lee Seung-Woo Lee |
| 73’ | Jun-Beom Kim Masatoshi Ishida | 63’ | Byung-Kwan Jeon Jin-woo Jeon |
| 90’ | Seung-Dae Kim Lim Deok-geun | 72’ | Min-Kyu Song Jin-Gyu Kim |
| 90’ | Sang-Min Lee Lee Jung-taek | 83’ | Andrigo Orobo Tiago |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim In-gyun | Orobo Tiago | ||
Lim Deok-geun | Song Min-kyu | ||
Masatoshi Ishida | Kwon Chang-Hoon | ||
Ju Se-jong | Seung-Woo Lee | ||
Jae-Seok Oh | Jin-woo Jeon | ||
Lee Jun-seo | Jin-Gyu Kim | ||
Lee Jung-taek | Ha-Jun Kim | ||
Kelvin Giacobe | Park Chang-woo | ||
Vladislavs Gutkovskis | Kim Jeong-hoon | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại