- Sang-Eun Shin (Thay: Jun-Soo Byeon)
46 - In-Kyun Kim (Thay: Leandro)
46 - Young-Jae Seo
56 - Tiago Orobo
63 - Yoon-Sung Kang (Thay: Young-Jae Seo)
63 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Masatoshi Ishida)
73 - Joon-Ho Bae (Thay: Jae-Seok Oh)
73 - In-Kyun Kim (Kiến tạo: Tiago Orobo)
76 - In-Kyun Kim
88 - Sang-Eun Shin (Kiến tạo: In-Kyun Kim)
90+2'
- Seong-Ung Maeng
15 - Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jin-Seob Park)
19 - Rafael Silva (Thay: Seong-Ung Maeng)
46 - Dong-Joon Lee (Thay: Gyo-Won Han)
67 - Rafael Silva
75 - Tomas Petrasek (Thay: Min-Kyu Song)
82 - Chang-Woo Park (Thay: Chul-Soon Choi)
82 - Seon-Min Moon (Thay: Gustavo)
82 - Rafael Silva
90+4'
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Jeonbuk FC
67 Kiếm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeonbuk FC
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Jun-Soo Byeon (15), Hyun-Woo Kim (4), Min-Deok Kim (3), Jae-Seok Oh (22), Eun-su Im (6), Masatoshi Ishida (7), Young-Jae Seo (2), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28), Hyeon-sik Lee (17)
Jeonbuk FC (4-3-3): Jeong-hoon Kim (1), Cheol-sun Choi (25), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Woo-jae Jeong (32), Seong-Ung Maeng (28), Jin seob Park (4), Seung-Ho Paik (8), Kyo-won Han (7), Gustavo (9), Song Min-kyu (17)
Daejeon Citizen
3-4-3
1
Chang-Geun Lee
15
Jun-Soo Byeon
4
Hyun-Woo Kim
3
Min-Deok Kim
22
Jae-Seok Oh
6
Eun-su Im
7
Masatoshi Ishida
2
Young-Jae Seo
70
Leandro
28
Tiago Pereira Da Silva
17
Hyeon-sik Lee
17
Song Min-kyu
9
Gustavo
7
Kyo-won Han
8
Seung-Ho Paik
4
Jin seob Park
28
Seong-Ung Maeng
32
Woo-jae Jeong
15
Ja-ryong Koo
3
Tae-Wook Jeong
25
Cheol-sun Choi
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jun-Soo Byeon Sangeun Shin | 46’ | Seong-Ung Maeng Rafael Silva |
| 46’ | Leandro In-gyun Kim | 67’ | Gyo-Won Han Dong-jun Lee |
| 63’ | Young-Jae Seo Yoon-Sung Kang | 82’ | Min-Kyu Song Tomas Petrasek |
| 73’ | Masatoshi Ishida Kang Hyun Yoo | 82’ | Gustavo Seon-min Moon |
| 73’ | Jae-Seok Oh Joon-Ho Bae | 82’ | Chul-Soon Choi Chang-woo Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun-seo Lee | Min-Ki Jeong | ||
Kang Hyun Yoo | Tomas Petrasek | ||
Sangeun Shin | Geon-Ung Kim | ||
Joon-Ho Bae | Dong-jun Lee | ||
Jinhyung Lee | Rafael Silva | ||
In-gyun Kim | Seon-min Moon | ||
Yoon-Sung Kang | Chang-woo Park | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại