Thẻ vàng cho Hyeon-Ug Kim.
Hernandes (Thay: Hyeon-oh Kim) 16 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jin-Ho Kim) 24 | |
(Pen) Hernandes 32 | |
Joao Victor (Kiến tạo: Masatoshi Ishida) 45+2' | |
Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Min-Kyu Joo) 51 | |
Byung-Wook Choi (Thay: Tae-Hyun An) 57 | |
Chang-Rae Ha 64 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 67 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Joao Victor) 67 | |
Byung-Wook Choi 72 | |
Tae-Hee Nam 82 | |
Woon Jeong (Thay: Min-Kyu Jang) 83 | |
Jung-Min Kim (Thay: Jae-Hyeok Oh) 83 | |
Yoon-Sung Kang (Thay: Min-Kyu Joo) 85 | |
Hyeon-Ug Kim 90+3' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeju United


Diễn biến Daejeon Citizen vs Jeju United
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Yoon-Sung Kang.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Jung-Min Kim.
Min-Kyu Jang rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.
V À A A O O O - Tae-Hee Nam đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Byung-Wook Choi.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Seung-Dae Kim.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Ug Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Rae Ha.
Tae-Hyun An rời sân và được thay thế bởi Byung-Wook Choi.
Min-Kyu Joo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masatoshi Ishida đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Masatoshi Ishida đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Victor đã ghi bàn!
V À A A O O O - Hernandes từ Daejeon Hana Citizen thực hiện thành công quả phạt đền!
Jin-Ho Kim rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Bóng an toàn khi Daejeon Citizen được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Daejeon Citizen tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeju United
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Min-Deok Kim (26), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Kim Bong-soo (30), Lee Soon-min (44), Hyeon-oh Kim (90), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Jang Min-gyu (3), Ahn Tae-hyun (22), In-Soo Yu (17), Jae-Hyeok Oh (18), Jin-Ho Kim (30), Ryun-Sung Kim (40), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)


| Thay người | |||
| 16’ | Hyeon-Oh Kim Hernandes | 24’ | Jin-Ho Kim Shin Sang-eun |
| 67’ | Masatoshi Ishida Hyeon-Ug Kim | 57’ | Tae-Hyun An Byung-wook Choi |
| 67’ | Joao Victor Seung-Dae Kim | 83’ | Min-Kyu Jang Jeong Woon |
| 85’ | Min-Kyu Joo Yoon-Sung Kang | 83’ | Jae-Hyeok Oh Jung-Min Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kyungtae Lee | Cho Seong-been | ||
Hernandes | Byung-wook Choi | ||
Yoon-Sung Kang | Jeong Woon | ||
Han-Seo Kim | Min-jae Kang | ||
Hyeon-Ug Kim | Jae-Woo Kim | ||
Seung-Dae Kim | Jung-Min Kim | ||
Lim Jong Eun | Kwon Sun-ho | ||
Seo Jin-su | Shin Sang-eun | ||
Kang Hyun Yoo | Denilson | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
