Thẻ vàng cho Hyeon-Ug Kim.
- Hernandes (Thay: Hyeon-oh Kim)
16 - (Pen) Hernandes
32 - Joao Victor (Kiến tạo: Masatoshi Ishida)
45+2' - Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
51 - Chang-Rae Ha
64 - Hyeon-Ug Kim (Thay: Masatoshi Ishida)
67 - Seung-Dae Kim (Thay: Joao Victor)
67 - Yoon-Sung Kang (Thay: Min-Kyu Joo)
85 - Hyeon-Ug Kim
90+3'
- Sang-Eun Shin (Thay: Jin-Ho Kim)
24 - Byung-Wook Choi (Thay: Tae-Hyun An)
57 - Byung-Wook Choi
72 - Tae-Hee Nam
82 - Woon Jeong (Thay: Min-Kyu Jang)
83 - Jung-Min Kim (Thay: Jae-Hyeok Oh)
83
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeju United
Diễn biến Daejeon Citizen vs Jeju United
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Yoon-Sung Kang.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Jung-Min Kim.
Min-Kyu Jang rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.
V À A A O O O - Tae-Hee Nam đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Byung-Wook Choi.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Seung-Dae Kim.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Ug Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Rae Ha.
Tae-Hyun An rời sân và được thay thế bởi Byung-Wook Choi.
Min-Kyu Joo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masatoshi Ishida đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Masatoshi Ishida đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Victor đã ghi bàn!
V À A A O O O - Hernandes từ Daejeon Hana Citizen thực hiện thành công quả phạt đền!
Jin-Ho Kim rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Bóng an toàn khi Daejeon Citizen được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Daejeon Citizen tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Jeju SK đang tiến lên và Yu In-soo tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Jeju SK.
Hyeon-Oh Kim rời sân và được thay thế bởi Hernandes.
Đội chủ nhà thay Hyeon-oh Kim bằng Hernandes.
Jeju SK quá nôn nóng và đã rơi vào bẫy việt vị.
Kim Moon-hwan của Daejeon Citizen tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Daejeon Citizen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jeju SK không?
Daejeon Citizen sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Jeju SK.
Lee Jun-seo đã đứng dậy trở lại.
Lee Jun-seo đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Daejeon Citizen được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jeju SK thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Daejeon Citizen được hưởng quả ném biên tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeju United
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Min-Deok Kim (26), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Kim Bong-soo (30), Lee Soon-min (44), Hyeon-oh Kim (90), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Jang Min-gyu (3), Ahn Tae-hyun (22), In-Soo Yu (17), Jae-Hyeok Oh (18), Jin-Ho Kim (30), Ryun-Sung Kim (40), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)
| Thay người | |||
| 16’ | Hyeon-Oh Kim Hernandes | 24’ | Jin-Ho Kim Shin Sang-eun |
| 67’ | Masatoshi Ishida Hyeon-Ug Kim | 57’ | Tae-Hyun An Byung-wook Choi |
| 67’ | Joao Victor Seung-Dae Kim | 83’ | Min-Kyu Jang Jeong Woon |
| 85’ | Min-Kyu Joo Yoon-Sung Kang | 83’ | Jae-Hyeok Oh Jung-Min Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kyungtae Lee | Cho Seong-been | ||
Hernandes | Byung-wook Choi | ||
Yoon-Sung Kang | Jeong Woon | ||
Han-Seo Kim | Min-jae Kang | ||
Hyeon-Ug Kim | Jae-Woo Kim | ||
Seung-Dae Kim | Jung-Min Kim | ||
Lim Jong Eun | Kwon Sun-ho | ||
Seo Jin-su | Shin Sang-eun | ||
Kang Hyun Yoo | Denilson | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại