Nam Tae Hee ghi bàn gỡ hòa cho Jeju SK. Tỷ số hiện tại là 1-1.
Vladislavs Gutkovskis 30 | |
Yuri (Thay: Oh Jae-hyeok) 46 | |
Hernandes (Thay: Seo Jin-su) 46 | |
Kim Jun-beom (Thay: Kim Han-seo) 46 | |
Shin Sang-eun (Thay: Kim Jun ha) 46 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jun-Ha Kim) 46 | |
Yuri Jonathan (Thay: Jae-Hyeok Oh) 46 | |
Jun-Beom Kim (Thay: Jin-Su Seo) 46 | |
Hernandes (Thay: Han-Seo Kim) 46 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Masatoshi Ishida) 63 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Italo) 66 | |
Byung-Wook Choi (Thay: Ryun-Sung Kim) 66 | |
Chang-Geun Lee 76 | |
Jae-Hee Jung 78 | |
Jun-Seo Lee (Thay: Jong-Eun Lim) 83 | |
Denilson (Thay: Sang-Eun Shin) 83 | |
Jun-Gyu Lee (Thay: Jae-Hee Jung) 86 | |
Jun-Gyu Lee 90+2' | |
Tae-Hee Nam 90+6' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeju United


Diễn biến Daejeon Citizen vs Jeju United
Đá phạt cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Daejeon Citizen sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Jeju SK.
Daejeon Citizen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daejeon Citizen cần phải thận trọng. Jeju SK có một quả ném biên tấn công.
Lee Jun gyu (Daejeon Citizen) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Jeju SK ở phần sân của Daejeon Citizen.
Jeju SK được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Jeju SK được hưởng một quả phát bóng lên.
Hernandes của Daejeon Citizen tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Shin Yong-jun cho Daejeon Citizen hưởng một quả phát bóng lên.
Jeju SK đang tiến lên và Yu In-soo tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Jeju SK.
Đội chủ nhà ở Daejeon được hưởng một quả phát bóng lên.
Jeju SK đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Jang Min-gyu lại đi chệch khung thành.
Daejeon Citizen thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Lee Jun gyu thay thế Jeong Jae-Hee.
Jeju SK có một quả phát bóng lên.
Kim Jun-beom của Daejeon Citizen tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Daejeon Citizen tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Tại Daejeon, Jeju SK tấn công qua Denilson. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Daejeon Citizen được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeju United
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (33), Lim Jong Eun (5), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (6), Kim Bong-soo (30), Masatoshi Ishida (7), Han-Seo Kim (66), Jeong Jae-Hee (27), Vladislavs Gutkovskis (9), Seo Jin-su (19)
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Ryun-Sung Kim (40), Ju-Hun Song (4), Lim Chae-min (26), Ahn Tae-hyun (22), Italo (5), Nam Tae Hee (10), Chang-Min Lee (8), In-Soo Yu (17), Jun-Ha Kim (27), Jae-Hyeok Oh (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Jin-Su Seo Kim Jun-beom | 46’ | Jae-Hyeok Oh Yuri |
| 46’ | Han-Seo Kim Hernandes | 46’ | Denilson Shin Sang-eun |
| 63’ | Masatoshi Ishida Joo Min-Kyu | 66’ | Italo Jang Min-gyu |
| 83’ | Jong-Eun Lim Lee Jun-seo | 66’ | Ryun-Sung Kim Byung-wook Choi |
| 86’ | Jae-Hee Jung Jun-Gyu Lee | 83’ | Sang-Eun Shin Denilson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Jun-seo | Chan Gi An | ||
Ha Chang-rae | Jang Min-gyu | ||
Jin-Ya Kim | Jeong Woon | ||
Lee Soon-min | Chang-Woo Rim | ||
Kim Jun-beom | Kim Geon-Ung | ||
Hyeon-Ug Kim | Yuri | ||
Hernandes | Denilson | ||
Jun-Gyu Lee | Shin Sang-eun | ||
Joo Min-Kyu | Byung-wook Choi | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
