- Jae-Woo Kim (Kiến tạo: Victor Bobsin)
36 - Kim Jun-beom (Thay: Cheon Seong-hoon)
46 - Seung-Dae Kim (Thay: Seong-Hoon Cheon)
46 - Yun Do young (Thay: Kelvin Giacobe Alves dos Santos)
66 - Do-Young Yun (Thay: Kelvin Giacobe)
66 - Jun-Beom Kim (Thay: Sang-Min Lee)
76 - Vladislavs Gutkovskis (Thay: Masatoshi Ishida)
76 - Woo-Bin Jung (Thay: Hyeon-Ug Kim)
90 - Vladislavs Gutkovskis
90+6'
- Kim Bo-seob (Thay: Park Seung-ho)
46 - Bo-Sub Kim (Thay: Seung-Ho Park)
46 - Gerso (Thay: Paul-Jose Mpoku)
59 - Gerso Fernandes (Thay: Paul-Jose M'Poku)
59 - Stefan Mugosa (Kiến tạo: Dong-Yun Jeong)
61 - Dong-Min Kim (Thay: Myeong-Ju Lee)
74 - Seong-Jun Min (Thay: Bum-Soo Lee)
81 - Eon-Hak Ji (Thay: Do-Hyuk Kim)
81 - Dong-Min Kim
90+6'
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Incheon United
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Incheon United
48 Kiếm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
9 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Incheon United
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Jae-Woo Kim (5), Hyun-Woo Kim (4), Sang-Min Lee (92), Hyeon-Ug Kim (70), Min-woo Kim (55), Victor Bobsin (2), Kelvin Giacobe (89), Masatoshi Ishida (10), Cheon Seong-hoon (17)
Incheon United (4-2-3-1): Lee Bum-soo (25), Jeong Dong-yun (23), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Woo-Jin Choi (14), Lee Myeong-Ju (5), Shin Jin-ho (8), Seung-Ho Park (77), Paul-Jose Mpoku (40), Kim Do-hyeok (7), Stefan Mugosa (9)
Daejeon Citizen
4-4-2
1
Chang-Geun Lee
95
Kim Moon-hwan
5
Jae-Woo Kim
4
Hyun-Woo Kim
92
Sang-Min Lee
70
Hyeon-Ug Kim
55
Min-woo Kim
2
Victor Bobsin
89
Kelvin Giacobe
10
Masatoshi Ishida
17
Cheon Seong-hoon
9
Stefan Mugosa
7
Kim Do-hyeok
40
Paul-Jose Mpoku
77
Seung-Ho Park
8
Shin Jin-ho
5
Lee Myeong-Ju
14
Woo-Jin Choi
2
Kim Gun-hee
82
Matej Jonjic
23
Jeong Dong-yun
25
Lee Bum-soo
Incheon United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Seong-Hoon Cheon Seung-Dae Kim | 46’ | Seung-Ho Park Kim Bo-seob |
66’ | Kelvin Giacobe Do-Young Yun | 59’ | Paul-Jose M'Poku Gerso |
76’ | Sang-Min Lee Kim Jun-beom | 74’ | Myeong-Ju Lee Kim Dong-min |
76’ | Masatoshi Ishida Vladislavs Gutkovskis | 81’ | Bum-Soo Lee Seong-Jun Min |
90’ | Hyeon-Ug Kim Woo-Bin Jung | 81’ | Do-Hyuk Kim Ji |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jun-beom | Seong-Jun Min | ||
Vladislavs Gutkovskis | Kim Yeon-su | ||
Do-Young Yun | Kim Dong-min | ||
Woo-Bin Jung | Kim Jun-yeob | ||
Seung-Dae Kim | Mun Ji-hwan | ||
Lee Soon-min | Ji | ||
Lim Deok-geun | Gerso | ||
Lee Jung-taek | Kim Bo-seob | ||
Lee Jun-seo | Hong Si-hoo |
Nhận định Daejeon Citizen vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | T H T T H |
2 | | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
3 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H | |
5 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B H T B T |
6 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
7 | | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B | |
10 | | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | B B B H H |
12 | | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại