Do-Hyuk Kim 24 | |
Ji-Hwan Moon (Thay: Min-Seog Kim) 28 | |
Jin-Seong Park 31 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Seung-Ho Park) 46 | |
Dong-Min Kim (Thay: Yeon-Su Kim) 46 | |
Ji-Hwan Moon (Kiến tạo: Woo-Jin Choi) 50 | |
Kang-Min Jeong 56 | |
Soon-Min Lee (Thay: Jin-Seong Park) 61 | |
Jung-Taek Lee (Thay: Seo-Joon Bae) 61 | |
Farley Rosa (Thay: Jun-Gyu Lee) 71 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Stefan Mugosa) 76 | |
Chang-Seok Song (Thay: In-Kyun Kim) 80 | |
Peniel Mlapa (Thay: Kang-Min Jeong) 80 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Woo-Jin Choi) 82 | |
Soon-Min Lee 84 |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Incheon United
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Incheon United
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Incheon United
Daejeon Citizen (3-3-2-2): Chang-Geun Lee (1), Aaron Calver (28), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Kang-Min Jeong (2), Ju Se-jong (8), Jin-seong Park (24), Seo-Joon Bae (30), Jun-Gyu Lee (73), Seung-Dae Kim (12), Kim In-gyun (11)
Incheon United (3-4-3): Seong-Jun Min (1), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Harrison Delbridge (20), Jeong Dong-yun (23), Paul-Jose Mpoku (40), Kim Do-hyeok (7), Woo-Jin Choi (14), Kim Min-seog (26), Stefan Mugosa (9), Seung-Ho Park (77)

Daejeon Citizen
3-3-2-2
1
Chang-Geun Lee
28
Aaron Calver
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
2
Kang-Min Jeong
8
Ju Se-jong
24
Jin-seong Park
30
Seo-Joon Bae
73
Jun-Gyu Lee
12
Seung-Dae Kim
11
Kim In-gyun
77
Seung-Ho Park
9
Stefan Mugosa
26
Kim Min-seog
14
Woo-Jin Choi
7
Kim Do-hyeok
40
Paul-Jose Mpoku
23
Jeong Dong-yun
20
Harrison Delbridge
82
Matej Jonjic
3
Kim Yeon-su
1
Seong-Jun Min

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 61’ | Seo-Joon Bae Lee Jung-taek | 28’ | Min-Seog Kim Mun Ji-hwan |
| 61’ | Jin-Seong Park Lee Soon-min | 46’ | Yeon-Su Kim Kim Dong-min |
| 71’ | Jun-Gyu Lee Farley Rosa | 46’ | Seung-Ho Park Kim Bo-seob |
| 80’ | Kang-Min Jeong Peniel Mlapa | 76’ | Stefan Mugosa Hong Si-hoo |
| 80’ | In-Kyun Kim Song Chang-seok | 82’ | Woo-Jin Choi Kim Gun-hee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leandro | Lee Bum-soo | ||
Lee Jun-seo | Kim Gun-hee | ||
Lee Jung-taek | Kim Dong-min | ||
Jae-Seok Oh | Oh Ban-seok | ||
Dong-Won Lee | Kim Jun-yeob | ||
Farley Rosa | Hong Si-hoo | ||
Lee Soon-min | Mun Ji-hwan | ||
Peniel Mlapa | Kim Bo-seob | ||
Song Chang-seok | Cheon Seong-hoon | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
