(Pen) Paul-Jose M'Poku 41 | |
Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Paul-Jose M'Poku) 49 | |
In-gyun Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 55 | |
In-Kyun Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 55 | |
Anton Krivotsyuk 56 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Se-Jong Joo) 60 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Gerso Fernandes) 68 | |
Min-Seog Kim (Thay: Si-Hoo Hong) 71 | |
Hyun-Sik Lee (Thay: Se-Jong Joo) 76 | |
Bo-Sub Kim (Kiến tạo: Paul-Jose M'Poku) 78 | |
Min-Hyun Gong (Thay: Eun-Soo Lim) 81 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Leandro) 81 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Eun-Soo Lim) 81 | |
Do-Hyuk Kim (Thay: Bo-Sub Kim) 86 | |
Dong-Yun Jeong (Thay: Myeong-Ju Lee) 86 | |
Hyun-Sik Lee 89 | |
Hyun-Sik Lee 90+1' | |
Hyun-Sik Lee 90+7' | |
Hyun-Sik Lee 90+7' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Incheon United
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Incheon United
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Incheon United
Daejeon Citizen (5-3-2): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Hyun-Woo Kim (4), Eun-su Im (6), Min-Deok Kim (3), Anton Krivotsyuk (98), Se Jong Ju (8), Masatoshi Ishida (7), Jinhyung Lee (97), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Yeon-su Kim (3), Han-jin Kwon (55), Ban-Suk Oh (4), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Ji-hwan Mun (6), Kyeong-hyeon Min (28), Gerso Fernandes (11), Paul-Jose Mpoku (40), Bo-seob Kim (27)

Daejeon Citizen
5-3-2
1
Chang-Geun Lee
22
Jae-Seok Oh
4
Hyun-Woo Kim
6
Eun-su Im
3
Min-Deok Kim
98
Anton Krivotsyuk
8
Se Jong Ju
7
Masatoshi Ishida
97
Jinhyung Lee
70
Leandro
28
Tiago Pereira Da Silva
27 2
Bo-seob Kim
40
Paul-Jose Mpoku
11
Gerso Fernandes
28
Kyeong-hyeon Min
6
Ji-hwan Mun
5
Myung Joo Lee
17
Jun-yeob Kim
4
Ban-Suk Oh
55
Han-jin Kwon
3
Yeon-su Kim
1
Dong-heon Kim

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 55’ | Masatoshi Ishida In-gyun Kim | 68’ | Min-Seog Kim Si-hoo Hong |
| 76’ | Se-Jong Joo Hyeon-sik Lee | 71’ | Si-Hoo Hong Min-seog Kim |
| 81’ | Eun-Soo Lim Kang Hyun Yoo | 86’ | Myeong-Ju Lee Dong-yun Jeong |
| 81’ | Leandro Sangeun Shin | 86’ | Bo-Sub Kim Do-hyeok Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Soo Byeon | Yu-seong Kim | ||
San Jeong | Dong-min Kim | ||
Minhyu Kong | Dong-yun Jeong | ||
Kang Hyun Yoo | Do-hyeok Kim | ||
In-gyun Kim | Min-seog Kim | ||
Sangeun Shin | Si-hoo Hong | ||
Hyeon-sik Lee | Dae-jung Kim | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
