Beka Mikeltadze (Kiến tạo: Ji-Sung Eom) 6 | |
Kyung-Jae Kim (Thay: Jun-Soo Byeon) 30 | |
Hyun-Woo Kim 40 | |
Leandro (Thay: Kang-Min Jeong) 46 | |
Han-Gil Kim 50 | |
Do-Young Yun (Thay: Hyun-Woo Kim) 57 | |
Tae-Joon Park (Thay: Min-Seo Moon) 62 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Han-Gil Kim) 62 | |
Seong-Hoon Cheon (Kiến tạo: Seo-Joon Bae) 69 | |
Jung-Taek Lee (Thay: Anton Krivotsyuk) 71 | |
Jae-Seok Oh (Thay: Jin-Seong Park) 71 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze) 75 | |
Seung-Un Ha (Thay: Ji-Sung Eom) 75 | |
Sang-Gi Lee 76 | |
Chang-Seok Song (Thay: Leandro) 80 | |
Seung-Un Ha 88 | |
Chang-Seok Song (Kiến tạo: Do-Young Yun) 90+5' | |
Chang-Seok Song 90+6' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Gwangju FC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Gwangju FC
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Aaron Calver (28), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Ju Se-jong (8), Lim Deok-geun (15), Jin-seong Park (24), Kang-Min Jeong (2), Cheon Seong-hoon (17), Seo-Joon Bae (30)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Lee Sang-ki (22), Kim Han-gil (47), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Beka Mikeltadze (99), Ji-Sung Eom (7)

Daejeon Citizen
3-4-3
1
Chang-Geun Lee
28
Aaron Calver
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
71
Yoon-Sung Kang
8
Ju Se-jong
15
Lim Deok-geun
24
Jin-seong Park
2
Kang-Min Jeong
17
Cheon Seong-hoon
30
Seo-Joon Bae
7
Ji-Sung Eom
99
Beka Mikeltadze
88
Minseo Moon
14
Ho-Yeon Jeong
30
Choi Kyoung Rok
47
Kim Han-gil
22
Lee Sang-ki
18
Yool Heo
15
Jun-Soo Byeon
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Chang-Seok Song Leandro | 30’ | Jun-Soo Byeon Kim Gyeong-jae |
| 57’ | Hyun-Woo Kim Do-Young Yun | 62’ | Han-Gil Kim Gabriel Tigrao |
| 71’ | Jin-Seong Park Jae-Seok Oh | 62’ | Min-Seo Moon Tae-joon Park |
| 71’ | Anton Krivotsyuk Lee Jung-taek | 75’ | Ji-Sung Eom Seung-Un Ha |
| 80’ | Leandro Song Chang-seok | 75’ | Beka Mikeltadze Kun-Hee Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Seok Oh | Jun Lee | ||
Lee Jung-taek | Hyeon-Seok Doo | ||
Hong Jeongun | Kim Gyeong-jae | ||
Lee Jun-seo | Gabriel Tigrao | ||
Peniel Mlapa | Seung-Un Ha | ||
Leandro | Lee Kang-hyeon | ||
Song Chang-seok | Shin Chang-moo | ||
Do-Young Yun | Tae-joon Park | ||
Yoo-Seok Lim | Kun-Hee Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
