Hyun-Sik Lee 5 | |
Yool Heo 12 | |
Ho-Yeon Jeong 41 | |
Han-gil Kim (Thay: Jung Ji-Hun) 46 | |
Heui-kyun Lee (Thay: Min-ki Lee) 46 | |
Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Gi Lee) 46 | |
In-Kyun Kim (Thay: Young-Jae Seo) 46 | |
Young-Wook Kim (Thay: Sang-Eun Shin) 54 | |
Hyeon-Seok Doo 60 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 63 | |
Jun-Soo Byeon 64 | |
Soon-Min Lee 69 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Thomas) 69 | |
Masatoshi Ishida (Thay: Se-Jong Joo) 70 | |
Han-Bin Park (Thay: Yool Heo) 72 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Hyun-Woo Kim) 83 | |
Jasir Asani 90 | |
In-Kyun Kim (Kiến tạo: Masatoshi Ishida) 90+4' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Gwangju FC
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Gwangju FC
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Jun-Soo Byeon (15), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Hyeon-sik Lee (17), Se Jong Ju (8), Jinhyung Lee (97), Young-Jae Seo (2), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28), Sangeun Shin (19)
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Hoon Jeong (23), Yool Heo (9), Thomas (30)

Daejeon Citizen
3-4-3
1
Chang-Geun Lee
15
Jun-Soo Byeon
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
17
Hyeon-sik Lee
8
Se Jong Ju
97
Jinhyung Lee
2
Young-Jae Seo
70
Leandro
28
Tiago Pereira Da Silva
19
Sangeun Shin
30
Thomas
9
Yool Heo
23
Ji-Hoon Jeong
44
Soon-min Lee
14
Ho-Yeon Jeong
11
Jasir Asani
3
Min-ki Lee
6
Yeong-kyu Ahn
5
Timo Letschert
13
Hyeon-Seok Doo
21
Jun Lee

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Young-Jae Seo In-gyun Kim | 46’ | Min-Gi Lee Heui-kyun Lee |
| 54’ | Sang-Eun Shin Young-Wook Kim | 46’ | Ji-Hoon Jeong Han-gil Kim |
| 70’ | Se-Jong Joo Masatoshi Ishida | 63’ | Hyeon-Seok Doo Sang-ki Lee |
| 83’ | Hyun-Woo Kim Kang Hyun Yoo | 69’ | Thomas Kang-hyeon Lee |
| 72’ | Yool Heo Han-Bin Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eun-su Im | Hee-Dong Roh | ||
Ji-Hun Kim | Han-Bin Park | ||
Young-Wook Kim | Kang-hyeon Lee | ||
Masatoshi Ishida | Heui-kyun Lee | ||
San Jeong | Han-gil Kim | ||
In-gyun Kim | Aaron Calver | ||
Kang Hyun Yoo | Sang-ki Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
