Jae-Seok Oh (Thay: Yoon-Sung Kang) 18 | |
Aaron Calver 29 | |
Yuta Kamiya (Thay: You-Hyeon Lee) 29 | |
Leandro (Thay: Farley Rosa) 46 | |
In-Kyun Kim (Thay: Se-Jong Joo) 46 | |
Yago Cariello (Thay: Vitor Gabriel) 46 | |
In-Soo Yu (Thay: Min-Hyuk Yang) 59 | |
Suk-Young Yun 62 | |
In-Soo Yu 69 | |
Han-Seo Kim (Thay: Dong-Won Lee) 78 | |
Peniel Mlapa (Thay: Seung-Dae Kim) 78 | |
Hyun-Tae Jo (Thay: Sang-Heon Lee) 80 | |
Peniel Mlapa (Kiến tạo: Han-Seo Kim) 88 |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Gangwon FC
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Aaron Calver (28), Jeong-un Hong (6), Jung-taek Lee (33), Yoon-Sung Kang (71), Se-jong Ju (8), Farley Vieira Rosa (10), Deok-geun Lim (15), Dong-Won Lee (13), Seung-Dae Kim (12), Vladislavs Gutkovskis (9)
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), You-Hyeon Lee (97), Ji-Sol Lee (3), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Hwang Mun-ki (88), Kim Yi-seok (6), Kang-gook Kim (18), Min-Hyuk Yang (47), Vitor Gabriel (10), Sang-Heon Lee (22)

Daejeon Citizen
3-5-2
1
Chang-Geun Lee
28
Aaron Calver
6
Jeong-un Hong
33
Jung-taek Lee
71
Yoon-Sung Kang
8
Se-jong Ju
10
Farley Vieira Rosa
15
Deok-geun Lim
13
Dong-Won Lee
12
Seung-Dae Kim
9
Vladislavs Gutkovskis
22
Sang-Heon Lee
10
Vitor Gabriel
47
Min-Hyuk Yang
18
Kang-gook Kim
6
Kim Yi-seok
88
Hwang Mun-ki
20
Suk-Young Yun
13
Lee Gi-hyuk
3
Ji-Sol Lee
97
You-Hyeon Lee
1
Kwang-Yeon Lee

Gangwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 18’ | Yoon-Sung Kang Jae-Seok Oh | 29’ | You-Hyeon Lee Yuta Kamiya |
| 46’ | Farley Rosa Leandro | 46’ | Vitor Gabriel Yago Cariello |
| 46’ | Se-Jong Joo In-gyun Kim | 59’ | Min-Hyuk Yang In-Soo Yu |
| 78’ | Dong-Won Lee Han-Seo Kim | 80’ | Sang-Heon Lee Hyun-Tae Jo |
| 78’ | Seung-Dae Kim Peniel Mlapa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun-seo Lee | Min-Ha Shin | ||
Hyeon-sik Lee | Hyun-Tae Jo | ||
Jae-Seok Oh | Chung-Hyo Park | ||
Han-Seo Kim | Yago Cariello | ||
Jun-beom Kim | Ji-hun Kang | ||
Leandro | In-Soo Yu | ||
In-gyun Kim | Yuta Kamiya | ||
Peniel Mlapa | Kim Dae-woo | ||
Do-Young Yun | Welinton Junior | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
