Tiago Orobo (Kiến tạo: Leandro) 11 | |
Leandro (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee) 23 | |
Galego (Thay: Jin-Ho Kim) 46 | |
In-Soo Yu (Thay: Dino Islamovic) 46 | |
Galego (Thay: Dino Islamovic) 46 | |
In-Soo Yu (Thay: Jin-Ho Kim) 46 | |
Young-Bin Kim 52 | |
Jae-Seok Oh 58 | |
In-Kyun Kim (Thay: Leandro) 65 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jin-Hyun Lee) 65 | |
Sang-Eun Shin 70 | |
Se-Jong Joo 73 | |
Yu-Min Cho 75 | |
Min-Deok Kim 77 | |
Hyun-Sik Lee 77 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Min-Woo Seo) 81 | |
Jung-Hyub Lee (Thay: Hyun-Jun Yang) 85 | |
Deok-Geun Lim (Thay: Se-Jong Joo) 87 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Tiago Orobo) 90 | |
Young-Wook Kim (Thay: Hyun-Sik Lee) 90 |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Gangwon FC
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Hyeon-sik Lee (17), Se Jong Ju (8), Young-Jae Seo (2), Jinhyung Lee (97), Tiago Pereira Da Silva (28), Leandro (70)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Jin-ho Kim (24), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (7), Dino Islamovic (9), Dae-Won Kim (10)

Daejeon Citizen
4-3-3
1
Chang-Geun Lee
22
Jae-Seok Oh
3
Min-Deok Kim
20
Yu-min Cho
98
Anton Krivotsyuk
17
Hyeon-sik Lee
8
Se Jong Ju
2
Young-Jae Seo
97
Jinhyung Lee
28
Tiago Pereira Da Silva
70
Leandro
10
Dae-Won Kim
9
Dino Islamovic
7
Hyun-jun Yang
22
Seung-Yong Jung
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
24
Jin-ho Kim
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-hun Yu

Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 65’ | Leandro In-gyun Kim | 46’ | Dino Islamovic Galego |
| 65’ | Jin-Hyun Lee Sangeun Shin | 46’ | Jin-Ho Kim In-Soo Yu |
| 87’ | Se-Jong Joo Deok-geun Lim | 81’ | Min-Woo Seo Mun-ki Hwang |
| 90’ | Tiago Orobo Kang Hyun Yoo | 85’ | Hyun-Jun Yang Jung-hyub Lee |
| 90’ | Hyun-Sik Lee Young-Wook Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kang Hyun Yoo | Galego | ||
San Jeong | Kwang-Yeon Lee | ||
Deok-geun Lim | In-Soo Yu | ||
Young-Wook Kim | Woo-seok Kim | ||
Minhyu Kong | Mun-ki Hwang | ||
In-gyun Kim | Kevin Hoog Jansson | ||
Sangeun Shin | Jung-hyub Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
