Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hernandes (Thay: Hyeon-Oh Kim)
14 - Anton Krivotsyuk
47 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Min-Kyu Joo)
58 - Masatoshi Ishida
73 - Masatoshi Ishida
76 - Kang-Hyun Yoo
84 - Seung-Dae Kim (Thay: Joao Victor)
90 - Jin-Su Seo (Thay: Masatoshi Ishida)
90
- Do-Yoon Hwang
14 - Jae-Moon Ryu (Thay: Do-Yoon Hwang)
46 - Anderson Oliveira (Thay: Lucas Rodrigues)
50 - (og) Chang-Rae Ha
54 - Marko Dugandzic (Thay: Seung-Won Jung)
72 - Seong-Hun Park (Thay: Han-Do Lee)
81 - Seung-Mo Lee (Thay: Soo-Il Park)
82
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs FC Seoul
Diễn biến Daejeon Citizen vs FC Seoul
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Jin-Su Seo.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Seung-Dae Kim.
V À A A A O O O - Kang-Hyun Yoo đã ghi bàn!
Soo-Il Park rời sân và được thay thế bởi Seung-Mo Lee.
Han-Do Lee rời sân và được thay thế bởi Seong-Hun Park.
V À A A O O O - Masatoshi Ishida đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Masatoshi Ishida.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Marko Dugandzic.
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyun Yoo.
BÀN THẮNG TỰ ĐỘNG - Chang-Rae Ha đưa bóng vào lưới nhà!
Lucas Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Anderson Oliveira.
V À A A O O O - Anton Krivotsyuk ghi bàn!
Do-Yoon Hwang rời sân và được thay thế bởi Jae-Moon Ryu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Hyeon-Oh Kim rời sân và được thay thế bởi Hernandes.
Thẻ vàng cho Do-Yoon Hwang.
Daejeon Citizen được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Seoul ở phần sân của Daejeon Citizen.
Jong Hyeok Kim trao cho Daejeon Citizen một quả phát bóng lên.
Kim Jin-su của Seoul bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Jong Hyeok Kim ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Seoul.
Ném biên cho Seoul.
Seoul thực hiện quả ném biên trong phần sân của Daejeon Citizen.
Seoul có một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Seoul được hưởng quả ném biên ở phần sân của Daejeon Citizen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs FC Seoul
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Kim Bong-soo (30), Lee Soon-min (44), Hyeon-oh Kim (90), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Park Su-il (63), Han-do Lee (20), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Do-Yoon Hwang (41), Jun Choi (16), Lucas Rodrigues (77), Young-Wook Cho (9), Moon Seon-min (27)
| Thay người | |||
| 14’ | Hyeon-Oh Kim Hernandes | 46’ | Do-Yoon Hwang Ryu Jae-moon |
| 58’ | Min-Kyu Joo Kang Hyun Yoo | 50’ | Lucas Rodrigues Anderson Oliveira |
| 90’ | Masatoshi Ishida Seo Jin-su | 72’ | Seung-Won Jung Marko Dugandzic |
| 90’ | Joao Victor Seung-Dae Kim | 81’ | Han-Do Lee Park Seong-hun |
| 82’ | Soo-Il Park Seung-Mo Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chang-Geun Lee | Choi Cheol-won | ||
Lim Jong Eun | Hyun-Seo Bae | ||
Yoon-Sung Kang | Park Seong-hun | ||
Han-Seo Kim | Seung-Mo Lee | ||
Seo Jin-su | Gbato Seloh Samuel | ||
Hernandes | Ryu Jae-moon | ||
Seung-Dae Kim | Anderson Oliveira | ||
Hyeon-Ug Kim | Cheon Seong-hoon | ||
Kang Hyun Yoo | Marko Dugandzic | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 2 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H |
| 2 | | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại