Jae-Moon Ryu 13 | |
Se-Jong Joo 13 | |
Hyun-Woo Kim 25 | |
Seung-Dae Kim 35 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho) 45 | |
Seung-Gyu Han (Thay: Jae-Moon Ryu) 46 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Sang-Woo Kang) 46 | |
Seung-Dae Kim 47 | |
Seo-Joon Bae 51 | |
Aleksandar Palocevic 54 | |
Seung-Joon Lee (Thay: Willyan) 56 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Jun Choi) 58 | |
Min-Hyun Gong (Thay: Seo-Joon Bae) 61 | |
Aaron Calver (Thay: Sang-Eun Shin) 68 | |
Seung-Gyu Han 70 | |
Jae-Seok Oh (Thay: Jun-Gyu Lee) 79 | |
Dong-Won Lee (Thay: In-Kyun Kim) 79 | |
Dong-Jin Park (Thay: Aleksandar Palocevic) 79 | |
Dong-Won Lee 85 | |
Aaron Calver 90+2' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs FC Seoul
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

FC Seoul
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 25
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs FC Seoul
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Seo-Joon Bae (30), Shin Sang-eun (19), Jun-Gyu Lee (73), Ju Se-jong (8), Kim In-gyun (11), Seung-Dae Kim (12), Leandro (70)
FC Seoul (4-2-3-1): Hwang Seong-min (18), Jun Choi (16), Hyun-Soo Hwang (2), Wan-kyu Kwon (3), Kang Sang-woo (15), Ryu Jae-moon (29), Ki Sung-Yueng (6), Young-Wook Cho (32), Aleksandar Palocevic (26), Willyan (94), Stanislav Iljutcenko (90)

Daejeon Citizen
4-4-2
1
Chang-Geun Lee
33
Lee Jung-taek
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
30
Seo-Joon Bae
19
Shin Sang-eun
73
Jun-Gyu Lee
8
Ju Se-jong
11
Kim In-gyun
12 2
Seung-Dae Kim
70
Leandro
90
Stanislav Iljutcenko
94
Willyan
26
Aleksandar Palocevic
32
Young-Wook Cho
6
Ki Sung-Yueng
29
Ryu Jae-moon
15
Kang Sang-woo
3
Wan-kyu Kwon
2
Hyun-Soo Hwang
16
Jun Choi
18
Hwang Seong-min

FC Seoul
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 61’ | Seo-Joon Bae Minhyu Kong | 45’ | Young-Wook Cho Im Sang-hyeob |
| 68’ | Sang-Eun Shin Aaron Calver | 46’ | Sang-Woo Kang Jin-Ya Kim |
| 79’ | Jun-Gyu Lee Jae-Seok Oh | 46’ | Jae-Moon Ryu Seung-Gyu Han |
| 79’ | In-Kyun Kim Dong-Won Lee | 56’ | Willyan Seung-Joon Lee |
| 79’ | Aleksandar Palocevic Dong-Jin Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yoo-Seok Lim | Choi Cheol-won | ||
Jae-Seok Oh | Jin-Ya Kim | ||
Aaron Calver | Park Seong-hun | ||
Dong-Won Lee | Takuya Shigehiro | ||
Lim Deok-geun | Seung-Gyu Han | ||
Song Chang-seok | Im Sang-hyeob | ||
Minhyu Kong | Kim Shin-jin | ||
Peniel Mlapa | Dong-Jin Park | ||
Lee Jun-seo | Seung-Joon Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
