Tiago Orobo (Kiến tạo: Masatoshi Ishida) 32 | |
Osmar Barba 37 | |
(Pen) Tiago Orobo 42 | |
Willyan (Kiến tạo: Osmar Barba) 45 | |
Si-Young Lee (Thay: Sang-Ho Na) 46 | |
Seung-Gyu Han (Thay: Sung-Yueng Ki) 46 | |
Byung-Kwan Jeon 53 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Tiago Orobo) 62 | |
Joon-Ho Bae (Thay: Masatoshi Ishida) 62 | |
Sang-Eun Shin (Thay: In-Kyun Kim) 62 | |
Bjoern Maars Johnsen (Thay: Osmar Barba) 64 | |
Hyun-Sik Lee (Thay: Jae-Seok Oh) 66 | |
Seung-Gyu Han 70 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Tae-Seok Lee) 74 | |
Shin-Jin Kim 75 | |
Min-Deok Kim (Thay: Young-Wook Kim) 85 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Willyan) 85 | |
Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Kang-Hyun Yoo) 87 | |
Seung-Gyu Han 89 | |
Yoon-Sung Kang 90+1' | |
Yoon-Sung Kang 90+1' | |
(Pen) Stanislav Iljutcenko 90+4' | |
Stanislav Iljutcenko 90+4' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs FC Seoul
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

FC Seoul
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs FC Seoul
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Yoon-Sung Kang (71), Anton Krivotsyuk (98), Hyun-Woo Kim (4), Jae-Seok Oh (22), Young-Wook Kim (14), Masatoshi Ishida (7), Se Jong Ju (8), Byung-Kwan Jeon (13), Tiago Pereira Da Silva (28), In-gyun Kim (11)
FC Seoul (4-2-3-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Osmar Barba Ibanez (5), Sung-Yueng Ki (6), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Willyan (94), Shin-jin Kim (9)

Daejeon Citizen
4-3-3
1
Chang-Geun Lee
71
Yoon-Sung Kang
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
22
Jae-Seok Oh
14
Young-Wook Kim
7
Masatoshi Ishida
8
Se Jong Ju
13
Byung-Kwan Jeon
28 2
Tiago Pereira Da Silva
11
In-gyun Kim
9
Shin-jin Kim
94
Willyan
26
Aleksandar Palocevic
7
Na Sangho
6
Sung-Yueng Ki
5
Osmar Barba Ibanez
88
Tae-Seok Lee
30
Ju-Sung Kim
4
Han-Beom Lee
96
Su-il Park
1
Jong-Beom Baek

FC Seoul
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 62’ | Tiago Orobo Kang Hyun Yoo | 46’ | Sung-Yueng Ki Seung-Gyu Han |
| 62’ | In-Kyun Kim Sangeun Shin | 46’ | Sang-Ho Na Si-Young Lee |
| 62’ | Masatoshi Ishida Joon-Ho Bae | 64’ | Osmar Barba Bjorn Johnsen |
| 66’ | Jae-Seok Oh Hyeon-sik Lee | 74’ | Tae-Seok Lee Jin-Ya Kim |
| 85’ | Young-Wook Kim Min-Deok Kim | 85’ | Willyan Stanislav Iljutcenko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun-seo Lee | Bjorn Johnsen | ||
Kang Hyun Yoo | Seung-Gyu Han | ||
Leandro | Jin-Ya Kim | ||
Sangeun Shin | Si-Young Lee | ||
Joon-Ho Bae | Cheol-won Choi | ||
Min-Deok Kim | Stanislav Iljutcenko | ||
Hyeon-sik Lee | Jae-min Seo | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
