- (og) Osmar Barba
15 - Yu-Min Cho (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee)
21 - Tiago Orobo
41 - In-Kyun Kim (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46 - Hyun-Sik Lee (Thay: Young-Jae Seo)
46 - Masatoshi Ishida (Thay: Joon-Ho Bae)
59 - Min-Hyun Gong (Thay: Tiago Orobo)
77 - Hyun-Woo Kim (Thay: Anton Krivotsyuk)
80 - Masatoshi Ishida (Kiến tạo: In-Kyun Kim)
89 - Yu-Min Cho
90+4' - Min-Deok Kim
90+5'
- Soo-Il Park (Thay: Tae-Seok Lee)
24 - Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki)
25 - Wan-Kyu Kwon (Thay: Sang-Hyub Lim)
46 - Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko)
46 - Sang-Ho Na
51 - Seong-Jin Kang (Thay: Sang-Ho Na)
73 - Chan-Hee Han (Thay: Sung-Yueng Ki)
87 - Shin-Jin Kim
89
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs FC Seoul
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
FC Seoul
51 Kiếm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs FC Seoul
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Jinhyung Lee (97), Deok-geun Lim (5), Young-Jae Seo (2), Byung-Kwan Jeon (13), Tiago Pereira Da Silva (28), Joon-Ho Bae (33)
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jin-Ya Kim (17), Osmar Barba Ibanez (5), Joo-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Sang-hyeob Im (14), Ui-jo Hwang (16), Stanislav Iljutcenko (90)
Daejeon Citizen
4-3-3
1
Chang-Geun Lee
22
Jae-Seok Oh
3
Min-Deok Kim
20
Yu-min Cho
98
Anton Krivotsyuk
97
Jinhyung Lee
5
Deok-geun Lim
2
Young-Jae Seo
13
Byung-Kwan Jeon
28
Tiago Pereira Da Silva
33
Joon-Ho Bae
90
Stanislav Iljutcenko
16
Ui-jo Hwang
14
Sang-hyeob Im
6
Sung-Yueng Ki
26
Aleksandar Palocevic
7
Na Sangho
88
Tae-Seok Lee
30
Joo-Sung Kim
5
Osmar Barba Ibanez
17
Jin-Ya Kim
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Byung-Kwan Jeon In-gyun Kim | 24’ | Tae-Seok Lee Su-il Park |
| 46’ | Young-Jae Seo Hyeon-sik Lee | 46’ | Sang-Hyub Lim Wan-kyu Kwon |
| 59’ | Joon-Ho Bae Masatoshi Ishida | 46’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park |
| 77’ | Tiago Orobo Minhyu Kong | 73’ | Sang-Ho Na Seong-jin Kang |
| 80’ | Anton Krivotsyuk Hyun-Woo Kim | 87’ | Sung-Yueng Ki Chan-Hee Han |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-Woo Kim | Wan-kyu Kwon | ||
Masatoshi Ishida | Su-il Park | ||
San Jeong | Chan-Hee Han | ||
Minhyu Kong | Seong-jin Kang | ||
In-gyun Kim | Shin-jin Kim | ||
Kang Hyun Yoo | Dong-Jin Park | ||
Hyeon-sik Lee | Ju-hwan Seo | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại