Thứ Sáu, 23/05/2025
Nilson
7
(Pen) Masatoshi Ishida
8
Nilson
9
Matheus Pato
18
Woong-Hee Lee
43
Hyun-Sik Lee
47
Masatoshi Ishida
55
Kyung-Jung Kim
69
Boadu Maxwell Acosty
74
Bruno Baio
89
Hyun-Sik Lee
90
Dae-Han Park
90
Jong-Hyeon Lee
90

Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs FC Anyang

số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Daejeon Citizen
FC Anyang
FC Anyang
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs FC Anyang

Thay người
61’
Matheus Pato
Seung-Sub Kim
58’
Nilson
Jae-Hyeon Mo
71’
Ji-Sol Lee
Min-Deok Kim
76’
Jonathan Moya
Nam Ha
84’
Ki-Jong Won
Bruno Baio
89’
Kyung-Jung Kim
Ryosuke Tamura
Cầu thủ dự bị
Bruno Baio
Tae-Hun Kim
Jun-Seo Lee
Jae-Hyeon Mo
Sang-Eun Shin
Ryosuke Tamura
Seung-Sub Kim
Jun-Seob Kim
Jin-Hyun Lee
Nam Ha
Ikrom Alibaev
Sang-Yong Lee
Min-Deok Kim
Chang-Beom Hong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
23/10 - 2021
12/03 - 2022
18/06 - 2022
21/08 - 2022
21/09 - 2022
K League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Daejeon Citizen

K League 1
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
14/05 - 2025
K League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Anyang

K League 1
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
14/05 - 2025
K League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1210111931T T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons12741925H T H T T
3Suwon BluewingsSuwon Bluewings127321024T T H T T
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC12732724B T T H T
5Bucheon FC 1995Bucheon FC 199512633521H B H T T
6Busan I'ParkBusan I'Park12633521T T T T B
7Seongnam FCSeongnam FC12453217H B B B H
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC12354014H T B B T
9Gimpo FCGimpo FC12336-312B B B T B
10Cheongju FCCheongju FC12327-1011T T H B B
11Gyeongnam FCGyeongnam FC12327-911T B B B B
12HwaseongHwaseong12237-79B B T B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners12228-128B B T H B
14Cheonan CityCheonan City121110-164B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow