Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Bong-Soo Kim)
25 - Min-Kyu Joo
30 - Hernandes (Thay: Seo Jin-su)
46 - Hernandes (Thay: Jin-Su Seo)
46 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Joao Victor)
56 - Jae-Hee Jung (Thay: Joao Victor)
63 - Vladislavs Gutkovskis (Thay: Min-Kyu Joo)
73 - Han-Seo Kim (Thay: Masatoshi Ishida)
73 - Yoon-Sung Kang (Thay: Bong-Soo Kim)
82
- Bruno Lamas (Thay: Lee Yong-rae)
46 - Kim Hyeon jun (Thay: Jeong Jae-sang)
46 - Bruno Lamas (Thay: Yong-Rae Lee)
46 - Hyeon-Jun Kim (Thay: Jae-Sang Jeong)
46 - Seong-Won Jang
50 - Dae-Hoon Park (Thay: Ju-Gong Kim)
52 - Edgar (Thay: Chi-In Jung)
63 - Edgar (Kiến tạo: Cesinha)
72 - Ji-Un Yoo (Thay: Seong-Won Jang)
85 - Hyeon-Jun Kim (Kiến tạo: Edgar)
90+7'
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Daegu FC
Diễn biến Daejeon Citizen vs Daegu FC
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Edgar đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Hyeon-Jun Kim đã ghi bàn!
Seong-Won Jang rời sân và được thay thế bởi Ji-Un Yoo.
Bong-Soo Kim rời sân và được thay thế bởi Yoon-Sung Kang.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Han-Seo Kim.
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Vladislavs Gutkovskis.
Cesinha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edgar đã ghi bàn!
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Edgar.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jae-Hee Jung.
Joao Victor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Min-Kyu Joo đã ghi bàn!
Ju-Gong Kim rời sân và được thay thế bởi Dae-Hoon Park.
Thẻ vàng cho Seong-Won Jang.
Jin-Su Seo rời sân và được thay thế bởi Hernandes.
Jae-Sang Jeong rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Jun Kim.
Yong-Rae Lee rời sân và được thay thế bởi Bruno Lamas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Min-Kyu Joo đã ghi bàn!
Bong-Soo Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Masatoshi Ishida đã ghi bàn!
Đá phạt cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà.
Daegu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Daegu có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Daejeon Citizen không?
Daejeon Citizen được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Daegu có quả phát bóng lên.
Tại Daejeon, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Yong-woo Kim ra hiệu cho Daejeon Citizen được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daegu được hưởng phạt góc.
Daegu được hưởng phạt góc do Yong-woo Kim quyết định.
Đá phạt cho Daegu.
Daegu được hưởng phạt góc.
Jeong Jae-sang của Daegu sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội chủ nhà ở Daejeon được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên ở vị trí cao cho Daegu tại Daejeon.
Daejeon Citizen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daegu không?
Daegu cần phải thận trọng. Daejeon Citizen có một quả ném biên tấn công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Daegu FC
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Lee Soon-min (44), Kim Bong-soo (30), Seo Jin-su (19), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Jang Sung-won (22), Jeong Jae-sang (18), Jeong-Hyun Kim (44), Lee Yong-rae (74), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)
Thay người | |||
46’ | Jin-Su Seo Hernandes | 46’ | Jae-Sang Jeong Hyeon-Jun Kim |
63’ | Joao Victor Jeong Jae-Hee | 46’ | Yong-Rae Lee Bruno Lamas |
73’ | Masatoshi Ishida Han-Seo Kim | 52’ | Ju-Gong Kim Dae-hun Park |
73’ | Min-Kyu Joo Vladislavs Gutkovskis | 63’ | Chi-In Jung Edgar |
82’ | Bong-Soo Kim Yoon-Sung Kang | 85’ | Seong-Won Jang Ji-Un Yoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernandes | Man-Ho Park | ||
Kyungtae Lee | Hong Jeongun | ||
Lim Jong Eun | Heon-Taek Jeong | ||
Min-Deok Kim | Hyeon-Jun Kim | ||
Yoon-Sung Kang | Ji-Un Yoo | ||
Han-Seo Kim | Rim Lee | ||
Hyeon-Ug Kim | Edgar | ||
Jeong Jae-Hee | Bruno Lamas | ||
Vladislavs Gutkovskis | Dae-hun Park |
Nhận định Daejeon Citizen vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T | |
3 | | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H | |
9 | | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại