Jae-Won Hwang 4 | |
Yong-Hui Park (Thay: Italo) 19 | |
Masatoshi Ishida 25 | |
Edgar (Thay: Yong-Hui Park) 46 | |
Seong-Won Jang (Thay: Se-Jin Park) 46 | |
Caio Marcelo 52 | |
Edgar 55 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Do-Young Yun) 58 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Geon-Joo Choi) 58 | |
Yoon-Sung Kang (Thay: Jae-Seok Oh) 61 | |
Lucas Barcelos (Thay: Caio Marcelo) 76 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Chi-In Jung) 76 | |
Hyeon-Ug Kim 79 | |
Min-Woo Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 84 | |
Jae-Woo Kim (Thay: Jun-Beom Kim) 84 | |
(Pen) Cesinha 90+6' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Daegu FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Daegu FC
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 3
19 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Daegu FC
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Jae-Seok Oh (22), Do-Young Yoon (77), Lee Soon-min (44), Victor Bobsin (2), Geon-Joo Choi (47), Masatoshi Ishida (10), Kim Jun-beom (14)
Daegu FC (3-4-1-2): Oh Seung-hun (21), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Hong Chul (33), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Cesinha (11), Italo (17), Chi-In Jung (32)

Daejeon Citizen
4-4-2
1
Chang-Geun Lee
95
Kim Moon-hwan
4
Hyun-Woo Kim
98
Anton Krivotsyuk
22
Jae-Seok Oh
77
Do-Young Yoon
44
Lee Soon-min
2
Victor Bobsin
47
Geon-Joo Choi
10
Masatoshi Ishida
14
Kim Jun-beom
32
Chi-In Jung
17
Italo
11
Cesinha
5
Kyohei Yoshino
14
Se-Jin Park
33
Hong Chul
2
Hwang Jae-won
6
Myeong-Seok Ko
4
Caio Marcelo
40
Jin-Young Park
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 58’ | Geon-Joo Choi Hyeon-Ug Kim | 19’ | Edgar Park Yong-hui |
| 58’ | Do-Young Yun Seung-Dae Kim | 46’ | Yong-Hui Park Edgar |
| 61’ | Jae-Seok Oh Yoon-Sung Kang | 46’ | Se-Jin Park Jang Seong-won |
| 84’ | Jun-Beom Kim Jae-Woo Kim | 76’ | Chi-In Jung Lee Yong-rae |
| 84’ | Masatoshi Ishida Min-woo Kim | 76’ | Caio Marcelo Lucas Damasceno |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Jung-taek | Park Jae-hyeon | ||
Jae-Woo Kim | Chan-Dong Lee | ||
Lee Jun-seo | Lee Yong-rae | ||
Hyeon-Ug Kim | Edgar | ||
Cheon Seong-hoon | Park Yong-hui | ||
Seung-Dae Kim | Lucas Damasceno | ||
Yoon-Sung Kang | Jang Seong-won | ||
Lim Deok-geun | Kim Jin-hyeok | ||
Min-woo Kim | Choi Yeong-eun | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
