Hyun-Woo Kim 15 | |
Yong-Rae Lee 18 | |
Jung-Woon Hong 34 | |
Jae-Won Hwang 45+2' | |
Go Jae-hyeon (Thay: Yong-rae Lee) 52 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Yong-Rae Lee) 52 | |
Jae-Hyun Go 61 | |
Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Hyun-Woo Kim) 63 | |
Anton Krivotsyuk 66 | |
Keita Suzuki (Thay: Seong-Won Jang) 66 | |
Se-Jin Park (Thay: Jin-Yong Lee) 66 | |
Tiago Orobo (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 73 | |
In-Kyun Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo) 80 | |
Jun-Soo Byeon (Thay: Hyun-Woo Kim) 80 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Lucas Barcelos) 85 | |
Kang-San Kim (Thay: Jae-Won Hwang) 85 | |
Jin-Hyun Lee (Thay: Masatoshi Ishida) 88 | |
Hyun-Sik Lee (Thay: Yoon-Sung Kang) 88 | |
Hyun-Sik Lee 90+7' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Daegu FC
số liệu thống kê

Daejeon Citizen

Daegu FC
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 24
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Daegu FC
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Hyun-Woo Kim (4), Eun-su Im (6), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Joon-Ho Bae (33), Se Jong Ju (8), Masatoshi Ishida (7), Young-Jae Seo (2), Vladislavs Gutkovskis (99), Kang Hyun Yoo (10)
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Seong-won Jang (5), Edgar (9), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)

Daejeon Citizen
3-5-2
1
Chang-Geun Lee
4
Hyun-Woo Kim
6
Eun-su Im
98
Anton Krivotsyuk
71
Yoon-Sung Kang
33
Joon-Ho Bae
8
Se Jong Ju
7
Masatoshi Ishida
2
Young-Jae Seo
99
Vladislavs Gutkovskis
10
Kang Hyun Yoo
99
Lucas Barcellos Damasceno
11
Cesinha
9
Edgar
5
Seong-won Jang
74
Yong-rae Lee
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
21
Seung-hun Oh

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 73’ | Vladislavs Gutkovskis Tiago Pereira Da Silva | 52’ | Yong-Rae Lee Jae-Hyun Go |
| 80’ | Hyun-Woo Kim Jun-Soo Byeon | 66’ | Seong-Won Jang Keita Suzuki |
| 80’ | Kang-Hyun Yoo In-gyun Kim | 66’ | Jin-Yong Lee Se-Jin Park |
| 88’ | Masatoshi Ishida Jinhyung Lee | 85’ | Jae-Won Hwang Kang-San Kim |
| 88’ | Yoon-Sung Kang Hyeon-sik Lee | 85’ | Lucas Barcelos Keun-ho Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Soo Byeon | Yeong-eun Choi | ||
Jun-seo Lee | Kang-San Kim | ||
Leandro | Keita Suzuki | ||
In-gyun Kim | Hee-Seung Kim | ||
Tiago Pereira Da Silva | Se-Jin Park | ||
Jinhyung Lee | Jae-Hyun Go | ||
Hyeon-sik Lee | Keun-ho Lee | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
