- Min-Hyun Gong
5 - Min-Deok Kim (Thay: Yu-Min Cho)
11 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Byung-Kwan Jeon)
46 - Masatoshi Ishida (Thay: Eun-Soo Lim)
55 - Se-Jong Joo
57 - Se-Jong Joo
90+4'
- Jae-Hyeon Ko
13 - Jae-Hyeon Ko
45+3' - Yeong-Jun Kim
47 - Lucas Barcelos (Thay: Yeong-Jun Kim)
49 - Jin-Hyuk Kim
57 - Jin-Woo Jo
57 - Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park)
61 - Jin-Yong Lee
90 - Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyeon Ko)
90 - Marcos Serrato (Thay: Jin-Yong Lee)
90 - Marcos Serrato
90+8'
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Daegu FC
số liệu thống kê
Daejeon Citizen
Daegu FC
69 Kiếm soát bóng 31
10 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Daegu FC
Daejeon Citizen (3-4-1-2): Chang-Geun Lee (1), Yu-min Cho (20), Eun-su Im (6), Anton Krivotsyuk (98), Jae-Seok Oh (22), Young-Jae Seo (2), Jinhyung Lee (97), Se Jong Ju (8), Minhyu Kong (9), Hyeon-sik Lee (17), Byung-Kwan Jeon (13)
Daegu FC (3-4-1-2): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Chul Hong (33), Jin-Yong Lee (26), Se-Jin Park (14), Cesinha (11), Jae-Hyeon Ko (17), Yeong-Jun Kim (19)
Daejeon Citizen
3-4-1-2
1
Chang-Geun Lee
20
Yu-min Cho
6
Eun-su Im
98
Anton Krivotsyuk
22
Jae-Seok Oh
2
Young-Jae Seo
97
Jinhyung Lee
8
Se Jong Ju
9
Minhyu Kong
17
Hyeon-sik Lee
13
Byung-Kwan Jeon
19
Yeong-Jun Kim
17
Jae-Hyeon Ko
11
Cesinha
14
Se-Jin Park
26
Jin-Yong Lee
33
Chul Hong
2
Jae-won Hwang
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
1
Yeong-eun Choi
Daegu FC
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 11’ | Yu-Min Cho Min-Deok Kim | 49’ | Yeong-Jun Kim Lucas Barcellos Damasceno |
| 46’ | Byung-Kwan Jeon Kang Hyun Yoo | 61’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee |
| 55’ | Eun-Soo Lim Masatoshi Ishida | 90’ | Jae-Hyeon Ko Keun-ho Lee |
| 90’ | Jin-Yong Lee Marcos Vinicius Serrato | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Deok Kim | Kang-San Kim | ||
San Jeong | Keun-ho Lee | ||
Leandro | Marcos Vinicius Serrato | ||
Sangeun Shin | Yong-rae Lee | ||
Kang Hyun Yoo | Seong-won Jang | ||
Deok-geun Lim | Seung-hun Oh | ||
Masatoshi Ishida | Lucas Barcellos Damasceno | ||
Nhận định Daejeon Citizen vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại