Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi) 27 | |
Jun Amano (Thay: Jae-Hwan Hwang) 27 | |
Myung-Jae Lee (Thay: Tae-Hwan Kim) 40 | |
Jun Amano 62 | |
Tae-Hee Lee (Thay: Yong-Woo Ahn) 63 | |
Hyung-Min Shin (Thay: Doo-Jae Won) 70 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee) 70 | |
Leonardo 73 | |
Chul Hong 76 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyeon Ko) 78 | |
Young-Woo Seol 87 | |
(Pen) Zeca 88 | |
Keita Suzuki (Thay: Jin-Yong Lee) 89 |
Thống kê trận đấu Daegu vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Daegu

Ulsan Hyundai
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 4
22 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu vs Ulsan Hyundai
Daegu (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jin-woo Jo (66), Jin-hyeok Kim (7), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Zeca (19), Yong-Woo Ahn (14)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Doo-Jae Won (16), Gyu-sung Lee (24), Gi-yun Choi (29), Jaehwan Hwang (14), Vako Qazaishvili (10), Leonardo (9)

Daegu
3-4-3
21
Seung-hun Oh
4
Tae-Wook Jeong
66
Jin-woo Jo
7
Jin-hyeok Kim
2
Jae-won Hwang
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
33
Chul Hong
17
Jae-Hyeon Ko
19
Zeca
14
Yong-Woo Ahn
9
Leonardo
10
Vako Qazaishvili
14
Jaehwan Hwang
29
Gi-yun Choi
24
Gyu-sung Lee
16
Doo-Jae Won
66
Young-Woo Seol
19
Young-Gwon Kim
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 63’ | Yong-Woo Ahn Tae-heui Lee | 27’ | Jae-Hwan Hwang Jun Amano |
| 78’ | Jae-Hyeon Ko Keun-ho Lee | 27’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom |
| 89’ | Jin-Yong Lee Keita Suzuki | 40’ | Tae-Hwan Kim Myung-jae Lee |
| 70’ | Doo-Jae Won Hyung-min Shin | ||
| 70’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Keun-ho Lee | So-huk Jo | ||
Yeong-eun Choi | Myung-jae Lee | ||
Byeong-hyeon Park | Hyung-min Shin | ||
Tae-heui Lee | Jun Amano | ||
Seong-won Jang | Chung-Yong Lee | ||
Keita Suzuki | Won-Sang Eom | ||
Chi-In Jung | Chu-Young Park | ||
Nhận định Daegu vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
