Thứ Bảy, 29/11/2025
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong)
46
Ji-Hwan Moon (Thay: Seok-Joo Yoon)
46
Seong-Won Jang
49
Yeong-Jae Lee (Thay: Jun-Beom Kim)
56
Yong-Rae Lee (Thay: Seong-Won Jang)
59
Han-Gil Kim (Kiến tạo: Seung-Beom Ko)
60
Kyeong-Min Kim (Thay: Ji-Hyeon Kim)
62
Cesinha (Kiến tạo: Zeca)
66
Keun-Ho Lee (Thay: Zeca)
73
Woo-Seok Kim (Thay: Jin-Woo Jo)
83

Thống kê trận đấu Daegu vs Sangju Sangmu

số liệu thống kê
Daegu
Daegu
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
28 Kiểm soát bóng 72
9 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Daegu vs Sangju Sangmu

Daegu (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Tae-Wook Jeong (4), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Zeca (19)

Sangju Sangmu (4-3-3): Jeong-hoon Kim (12), You-Hyeon Lee (35), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Seung-beom Ko (7), Seok-joo Yoon (39), Jun-beom Kim (36), Chang-Hoon Kwon (26), Ji-hyeon Kim (28), Han-gil Kim (14)

Daegu
Daegu
3-4-3
1
Yeong-eun Choi
4
Tae-Wook Jeong
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
2
Jae-won Hwang
26
Jin-Yong Lee
33
Chul Hong
17
Jae-Hyeon Ko
11
Cesinha
19
Zeca
14
Han-gil Kim
28
Ji-hyeon Kim
26
Chang-Hoon Kwon
36
Jun-beom Kim
39
Seok-joo Yoon
7
Seung-beom Ko
32
Yoon-Sung Kang
4
Ju-Hun Song
23
Ji-su Park
35
You-Hyeon Lee
12
Jeong-hoon Kim
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
4-3-3
Thay người
46’
Chul Hong
Keita Suzuki
46’
Seok-Joo Yoon
Ji-hwan Mun
59’
Seong-Won Jang
Yong-rae Lee
56’
Jun-Beom Kim
Yeong-Jae Lee
73’
Zeca
Keun-ho Lee
62’
Ji-Hyeon Kim
Kyeong-Min Kim
83’
Jin-Woo Jo
Woo-seok Kim
Cầu thủ dự bị
Keun-ho Lee
In-jae Hwang
Yun-Oh Lee
Dong-yun Jeong
Woo-seok Kim
Seung-Gyeom Im
Keita Suzuki
Byeong-chan Choi
Yong-rae Lee
Ji-hwan Mun
Yong-Woo Ahn
Yeong-Jae Lee
Chi-In Jung
Kyeong-Min Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hàn Quốc
11/08 - 2021
11/08 - 2021
K League 1
02/03 - 2022
14/05 - 2022
28/08 - 2022
16/10 - 2022
03/03 - 2024
29/06 - 2024
16/08 - 2024
05/04 - 2025
18/07 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Daegu

K League 1
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Sangju Sangmu

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3714914-251B T T B T
2FC AnyangFC Anyang3714617248T B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai37111115-744T H B T B
4Suwon FCSuwon FC3711917-642B B H B T
5Jeju UnitedJeju United379919-1436B T B B H
6Daegu FCDaegu FC3771218-2033H H H T H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC37221053176T B H T H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3717119962T T T B H
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37187121761B T B B T
4Pohang SteelersPohang Steelers3716813-456T B T H H
5FC SeoulFC Seoul37121312-149B T B H B
6Gangwon FCGangwon FC37121312-549H B H T H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow