Thứ Ba, 14/10/2025
Jae-Moon Ryu
5
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Gyo-Won Han)
46
Chul Hong (Thay: Keita Suzuki)
48
Zeca (Kiến tạo: Jae-Won Hwang)
56
Daniel Penha (Thay: Yong-Rae Lee)
67
Jin-Hyuk Kim (Thay: Jae-Hyeon Ko)
67
Modou Barrow (Thay: Bo-Kyung Kim)
69
Jung-Woon Hong
77
Keun-Ho Lee (Thay: Zeca)
82
Seung-Ki Lee (Thay: Seung-Ho Paik)
82
Woo-Seok Kim (Thay: Tae-Wook Jeong)
91
Gustavo (Thay: Min-Kyu Song)
91
Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han)
91
Jin-Gyu Kim (Thay: Seong-Ung Mae)
111
Young-Sun Yun
114
Jin-Gyu Kim
120+1'

Thống kê trận đấu Daegu vs Jeonbuk

số liệu thống kê
Daegu
Daegu
Jeonbuk
Jeonbuk
25 Kiểm soát bóng 75
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Daegu vs Jeonbuk

Daegu (3-4-2-1): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Keita Suzuki (18), Jae-won Hwang (2), Yong-rae Lee (74), Jae-Hyeon Ko (17), Zeca (19), Cesinha (11)

Jeonbuk (4-2-3-1): Bum Soo Lee (1), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Kyo-won Han (7), Bo-Kyung Kim (13), Seung-Ho Paik (8), Min-Kyu Song (21)

Daegu
Daegu
3-4-2-1
21
Seung-hun Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
18
Keita Suzuki
2
Jae-won Hwang
74
Yong-rae Lee
17
Jae-Hyeon Ko
19
Zeca
11
Cesinha
21
Min-Kyu Song
8
Seung-Ho Paik
13
Bo-Kyung Kim
7
Kyo-won Han
28
Seong-Ung Mae
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
1
Bum Soo Lee
Jeonbuk
Jeonbuk
4-2-3-1
Thay người
48’
Keita Suzuki
Chul Hong
69’
Bo-Kyung Kim
Modou Secka Barrow
67’
Yong-Rae Lee
Daniel Penha
82’
Seung-Ho Paik
Seung-ki Lee
67’
Jae-Hyeon Ko
Jin-hyeok Kim
82’
Zeca
Keun-ho Lee
Cầu thủ dự bị
Hu-seong Oh
Ja-ryong Koo
Keun-ho Lee
Cheol-sun Choi
Tae-heui Lee
Seon-min Moon
Jin-Yong Lee
Jin-seong Park
Chul Hong
Sang-yoon Kang
Daniel Penha
Seung-ki Lee
Jin-hyeok Kim
Modou Secka Barrow
Woo-seok Kim
Gustavo
Yeong-eun Choi
Bum-Keun Song
Yun-Oh Lee
Jin-Gyu Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
16/03 - 2021
23/05 - 2021
07/08 - 2021
H1: 1-0
27/02 - 2022
H1: 0-0
25/06 - 2022
H1: 0-0
AFC Champions League
18/08 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-1
K League 1
10/09 - 2022
H1: 0-2
19/03 - 2023
07/06 - 2023
30/09 - 2023
28/04 - 2024
22/06 - 2024
06/10 - 2024
10/11 - 2024
20/04 - 2025
27/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Daegu

K League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
08/08 - 2025
Giao hữu
04/08 - 2025
K League 1
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow