Thứ Ba, 14/10/2025
Gyu-Min Park
27
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong)
28
Byung-Hyun Park
37
Jeong-Ho Hong
45
Keita Suzuki
45+1'
Seon-Min Moon (Thay: Gyu-Min Park)
46
Edgar (Thay: Jung-Woon Hong)
46
Gustavo (Thay: Stanislav Iljutcenko)
59
Bo-Kyung Kim (Thay: Takahiro Kunimoto)
59
Bo-Kyung Kim (Kiến tạo: Seon-Min Moon)
72
Jin-Seob Park
75
Jae-Hyeon Ko (Kiến tạo: Tae-Hee Lee)
80
Jin-Hyuk Kim
89

Thống kê trận đấu Daegu vs Jeonbuk

số liệu thống kê
Daegu
Daegu
Jeonbuk
Jeonbuk
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Daegu vs Jeonbuk

Daegu (3-4-3): Seung-Hoon Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jung-Woon Hong (6), Byung-Hyun Park (20), Tae-Hee Lee (25), Jin-Yong Lee (26), Bruno Lamas (10), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Jin-Hyuk Kim (7)

Jeonbuk (4-3-3): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Ja-Ryong Koo (15), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Su Kim (23), Seung-Ho Paik (8), Jin-Seob Park (4), Takahiro Kunimoto (17), Gyu-Min Park (88), Stanislav Iljutcenko (10), Min-Kyu Song (21)

Daegu
Daegu
3-4-3
21
Seung-Hoon Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jung-Woon Hong
20
Byung-Hyun Park
25
Tae-Hee Lee
26
Jin-Yong Lee
10
Bruno Lamas
33
Chul Hong
17
Jae-Hyeon Ko
11
Cesinha
7
Jin-Hyuk Kim
21
Min-Kyu Song
10
Stanislav Iljutcenko
88
Gyu-Min Park
17
Takahiro Kunimoto
4
Jin-Seob Park
8
Seung-Ho Paik
23
Jin-Su Kim
26
Jeong-Ho Hong
15
Ja-Ryong Koo
25
Chul-Soon Choi
31
Bum-Keun Song
Jeonbuk
Jeonbuk
4-3-3
Thay người
28’
Chul Hong
Keita Suzuki
46’
Gyu-Min Park
Seon-Min Moon
46’
Jung-Woon Hong
Edgar
59’
Takahiro Kunimoto
Bo-Kyung Kim
59’
Stanislav Iljutcenko
Gustavo
Cầu thủ dự bị
Edgar
Byeong-Geun Hwang
Keun-Ho Lee
Jin-Seong Park
Young-Woon Choi
Seong-Ung Mae
Jin-Woo Jo
Seung-Gyu Han
Jae-Won Hwang
Bo-Kyung Kim
Keita Suzuki
Seon-Min Moon
Yong-Rae Lee
Gustavo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
16/03 - 2021
23/05 - 2021
07/08 - 2021
H1: 1-0
27/02 - 2022
H1: 0-0
25/06 - 2022
H1: 0-0
AFC Champions League
18/08 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-1
K League 1
10/09 - 2022
H1: 0-2
19/03 - 2023
07/06 - 2023
30/09 - 2023
28/04 - 2024
22/06 - 2024
06/10 - 2024
10/11 - 2024
20/04 - 2025
27/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Daegu

K League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
08/08 - 2025
Giao hữu
04/08 - 2025
K League 1
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3220842868T T B H H
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3216791955B B T T T
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3214108552T B T H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3214612-448B H T B B
5FC SeoulFC Seoul3211129245B B T H H
6Gangwon FCGangwon FC32111011-443T T B H H
7Gwangju FCGwangju FC3211912-442T T B H B
8FC AnyangFC Anyang3211615-239T T H H H
9Suwon FCSuwon FC3210814-338B B T T H
10Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3291013-637B H H H B
11Jeju UnitedJeju United328816-1032B B B B H
12Daegu FCDaegu FC326818-2126T T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow