Gyu-Min Park 27 | |
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong) 28 | |
Byung-Hyun Park 37 | |
Jeong-Ho Hong 45 | |
Keita Suzuki 45+1' | |
Seon-Min Moon (Thay: Gyu-Min Park) 46 | |
Edgar (Thay: Jung-Woon Hong) 46 | |
Gustavo (Thay: Stanislav Iljutcenko) 59 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Takahiro Kunimoto) 59 | |
Bo-Kyung Kim (Kiến tạo: Seon-Min Moon) 72 | |
Jin-Seob Park 75 | |
Jae-Hyeon Ko (Kiến tạo: Tae-Hee Lee) 80 | |
Jin-Hyuk Kim 89 |
Thống kê trận đấu Daegu vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Daegu

Jeonbuk
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu vs Jeonbuk
Daegu (3-4-3): Seung-Hoon Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jung-Woon Hong (6), Byung-Hyun Park (20), Tae-Hee Lee (25), Jin-Yong Lee (26), Bruno Lamas (10), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Jin-Hyuk Kim (7)
Jeonbuk (4-3-3): Bum-Keun Song (31), Chul-Soon Choi (25), Ja-Ryong Koo (15), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Su Kim (23), Seung-Ho Paik (8), Jin-Seob Park (4), Takahiro Kunimoto (17), Gyu-Min Park (88), Stanislav Iljutcenko (10), Min-Kyu Song (21)

Daegu
3-4-3
21
Seung-Hoon Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jung-Woon Hong
20
Byung-Hyun Park
25
Tae-Hee Lee
26
Jin-Yong Lee
10
Bruno Lamas
33
Chul Hong
17
Jae-Hyeon Ko
11
Cesinha
7
Jin-Hyuk Kim
21
Min-Kyu Song
10
Stanislav Iljutcenko
88
Gyu-Min Park
17
Takahiro Kunimoto
4
Jin-Seob Park
8
Seung-Ho Paik
23
Jin-Su Kim
26
Jeong-Ho Hong
15
Ja-Ryong Koo
25
Chul-Soon Choi
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
4-3-3
| Thay người | |||
| 28’ | Chul Hong Keita Suzuki | 46’ | Gyu-Min Park Seon-Min Moon |
| 46’ | Jung-Woon Hong Edgar | 59’ | Takahiro Kunimoto Bo-Kyung Kim |
| 59’ | Stanislav Iljutcenko Gustavo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Edgar | Byeong-Geun Hwang | ||
Keun-Ho Lee | Jin-Seong Park | ||
Young-Woon Choi | Seong-Ung Mae | ||
Jin-Woo Jo | Seung-Gyu Han | ||
Jae-Won Hwang | Bo-Kyung Kim | ||
Keita Suzuki | Seon-Min Moon | ||
Yong-Rae Lee | Gustavo | ||
Nhận định Daegu vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
