Dong-Min Kim 36 | |
Byung-Hyun Park 44 | |
(Pen) Stefan Mugosa 45+4' | |
Jun-Yub Kim 49 | |
Jae-Hyeon Ko (Thay: Chi-In Jung) 55 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jae-Won Hwang) 61 | |
Zeca (Thay: Jin-Yong Lee) 61 | |
Min-Soo Kang (Thay: Ban-Suk Oh) 61 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Jun-Yub Kim) 63 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Byung-Hyun Park) 76 | |
Jin-Hyuk Kim 83 | |
Jae-Hyeon Ko 86 | |
Chang-Hwan Park (Thay: Do-Hyuk Kim) 90 | |
Reum Yeo (Thay: Elias Aguilar) 90 | |
(Pen) Stefan Mugosa 90+4' |
Thống kê trận đấu Daegu vs Incheon United
số liệu thống kê

Daegu

Incheon United
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 9
34 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu vs Incheon United
Daegu (3-4-3): Seung-Hoon Oh (21), Byung-Hyun Park (20), Tae-Wook Jeong (4), Jin-Woo Jo (66), Yong-Woo Ahn (14), Jin-Yong Lee (26), Hee-Seung Kim (36), Jae-Won Hwang (2), Bruno Lamas (10), Jin-Hyuk Kim (7), Chi-In Jung (32)
Incheon United (3-4-3): Dong-Heon Kim (21), Ban-Suk Oh (26), Dong-Min Kim (47), Harrison Delbridge (20), Jun-Yub Kim (17), Myeong-Ju Lee (5), Dong-Soo Lee (16), Kyeong-Hyeon Min (28), Elias Aguilar (10), Stefan Mugosa (9), Do-Hyuk Kim (7)

Daegu
3-4-3
21
Seung-Hoon Oh
20
Byung-Hyun Park
4
Tae-Wook Jeong
66
Jin-Woo Jo
14
Yong-Woo Ahn
26
Jin-Yong Lee
36
Hee-Seung Kim
2
Jae-Won Hwang
10
Bruno Lamas
7
Jin-Hyuk Kim
32
Chi-In Jung
7
Do-Hyuk Kim
9 2
Stefan Mugosa
10
Elias Aguilar
28
Kyeong-Hyeon Min
16
Dong-Soo Lee
5
Myeong-Ju Lee
17
Jun-Yub Kim
20
Harrison Delbridge
47
Dong-Min Kim
26
Ban-Suk Oh
21
Dong-Heon Kim

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 55’ | Chi-In Jung Jae-Hyeon Ko | 61’ | Ban-Suk Oh Min-Soo Kang |
| 61’ | Jae-Won Hwang Seong-Won Jang | 63’ | Jun-Yub Kim Bo-Sub Kim |
| 61’ | Jin-Yong Lee Zeca | 90’ | Elias Aguilar Reum Yeo |
| 76’ | Byung-Hyun Park Yong-Rae Lee | 90’ | Do-Hyuk Kim Chang-Hwan Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Young-Woon Choi | Seong-Jun Min | ||
Won-Woo Lee | Min-Soo Kang | ||
Seong-Won Jang | Bo-Sub Kim | ||
Yong-Rae Lee | Reum Yeo | ||
Jae-Hyeon Ko | Chang-Hwan Park | ||
Keun-Ho Lee | Si-Woo Song | ||
Zeca | Yong-Jae Lee | ||
Nhận định Daegu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
