Jin-Hyuk Kim (Kiến tạo: Cesinha) 44 | |
Yuki Kobayashi (Thay: Min-Woo Seo) 46 | |
Zeca 56 | |
Bruno Lamas (Kiến tạo: Jae-Hyeon Ko) 57 | |
Seok-Hwan Hong (Thay: Mun-Ki Hwang) 65 | |
Won-Gun Kim (Thay: Jin-Ho Kim) 68 | |
Suk-Young Yun 74 | |
Tae-Wook Jeong (Kiến tạo: Cesinha) 74 | |
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong) 79 | |
Jin-Woo Jo (Thay: Jung-Woon Hong) 79 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Jae-Hyeon Ko) 82 | |
Jae-Won Hwang 84 | |
Chi-In Jung (Thay: Cesinha) 84 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Zeca) 84 | |
Jeong-Ho Kim (Thay: Sang-Hoon Yoo) 90 | |
Momchil Tsvetanov (Thay: Seung-Yong Jung) 90 |
Thống kê trận đấu Daegu vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Daegu

Gangwon FC
59 Kiểm soát bóng 41
20 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu vs Gangwon FC
Daegu (3-4-3): Seung-Hoon Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jung-Woon Hong (6), Jin-Hyuk Kim (7), Jae-Won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Bruno Lamas (10), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Zeca (19), Cesinha (11)
Gangwon FC (3-5-2): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Young-Bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-Ho Kim (24), Min-Woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Mun-Ki Hwang (88), Seung-Yong Jung (22), Hyun-Jun Yang (47), Dae-Won Kim (17)

Daegu
3-4-3
21
Seung-Hoon Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jung-Woon Hong
7
Jin-Hyuk Kim
2
Jae-Won Hwang
26
Jin-Yong Lee
10
Bruno Lamas
33
Chul Hong
17
Jae-Hyeon Ko
19
Zeca
11
Cesinha
17
Dae-Won Kim
47
Hyun-Jun Yang
22
Seung-Yong Jung
88
Mun-Ki Hwang
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-Woo Seo
24
Jin-Ho Kim
7
Suk-Young Yun
2
Young-Bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo

Gangwon FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 79’ | Jung-Woon Hong Jin-Woo Jo | 46’ | Min-Woo Seo Yuki Kobayashi |
| 79’ | Chul Hong Keita Suzuki | 65’ | Mun-Ki Hwang Seok-Hwan Hong |
| 82’ | Jae-Hyeon Ko Yong-Rae Lee | 68’ | Jin-Ho Kim Won-Gun Kim |
| 84’ | Zeca Keun-Ho Lee | 90’ | Sang-Hoon Yoo Jeong-Ho Kim |
| 84’ | Cesinha Chi-In Jung | 90’ | Seung-Yong Jung Momchil Tsvetanov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jin-Woo Jo | Jeong-Ho Kim | ||
Young-Woon Choi | Won-Gun Kim | ||
Tae-Hee Lee | Momchil Tsvetanov | ||
Keita Suzuki | Dae-Woo Kim | ||
Yong-Rae Lee | Yuki Kobayashi | ||
Keun-Ho Lee | Seok-Hwan Hong | ||
Chi-In Jung | Sang-Hyeok Park | ||
Nhận định Daegu vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
