Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Heon-Taek Jeong
22 - Jung-Woon Hong
36 - Cesinha (Kiến tạo: Bruno Lamas)
40 - Jae-Won Hwang
50 - Hyeon-Jun Kim (Thay: Jung-Woon Hong)
65 - Geovani (Thay: Ju-Gong Kim)
65 - Chi-In Jung (Thay: Dae-Hoon Park)
65 - Cesinha
67 - Edgar (Thay: Heon-Taek Jeong)
90 - Yong-Rae Lee (Thay: Bruno Lamas)
90
- Seung-Hyeon Jung
23 - Seok-Hyeon Choi (Thay: Sang-Woo Kang)
46 - Won-Sang Um (Thay: Erick Farias)
56 - In-Woo Back
58 - Gustav Ludwigson (Thay: In-Woo Back)
70 - Jin-Hyun Lee (Thay: Darijan Bojanic)
70 - Min-Seo Park
80 - Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Seo Park)
80 - Seung-Beom Ko
90+1'
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Diễn biến Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Seung-Beom Ko.
Bruno Lamas rời sân và được thay thế bởi Yong-Rae Lee.
Heon-Taek Jeong rời sân và được thay thế bởi Edgar.
Thẻ vàng cho Min-Seo Park.
Min-Seo Park rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Darijan Bojanic rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyun Lee.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Gustav Ludwigson.
V À A A O O O - Cesinha ghi bàn!
Dae-Hoon Park rời sân và được thay thế bởi Chi-In Jung.
Ju-Gong Kim rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Jung-Woon Hong rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Jun Kim.
Won-Sang Um đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - In-Woo Back ghi bàn!
V À A A O O O - In-Woo Back ghi bàn!
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Thẻ vàng cho Jae-Won Hwang.
Sang-Woo Kang rời sân và được thay thế bởi Seok-Hyeon Choi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bruno Lamas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cesinha ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jung-Woon Hong.
Thẻ vàng cho Seung-Hyeon Jung.
Thẻ vàng cho Heon-Taek Jeong.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Daegu FC (3-4-3): Han Tae-hui (31), Ju-Sung Woo (55), Hong Jeongun (6), Caio Marcelo (4), Hwang Jae-won (2), Bruno Lamas (10), Jeong-Hyun Kim (44), Heon-Taek Jeong (27), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11), Dae-hun Park (19)
Ulsan Hyundai (3-4-3): Jo Hyeonwoo (21), Seung-hyeon Jung (15), Milosz Trojak (66), Kim Young-gwon (19), Kang Sang-woo (13), Ko Seung-beom (7), Darijan Bojanic (6), Park Min-seo (26), Erick Farias (97), Yool Heo (18), In-Woo Back (72)
| Thay người | |||
| 65’ | Jung-Woon Hong Hyeon-Jun Kim | 46’ | Sang-Woo Kang Choi Seok-Hyun |
| 65’ | Ju-Gong Kim Geovani | 56’ | Erick Farias Won-Sang Um |
| 65’ | Dae-Hoon Park Chi-In Jung | 70’ | Darijan Bojanic Lee Jin-hyun |
| 90’ | Bruno Lamas Lee Yong-rae | 70’ | In-Woo Back Gustav Ludwigson |
| 90’ | Heon-Taek Jeong Edgar | 80’ | Min-Seo Park Hui-gyun Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Man-Ho Park | Jung-In Moon | ||
Rim Lee | Seo Myung-Guan | ||
Hyeon-Jun Kim | Choi Seok-Hyun | ||
Jo Jin-woo | Lee Jae-Ik | ||
Carlos Jatoba | Lee Jin-hyun | ||
Lee Yong-rae | Jung Woo-young | ||
Edgar | Won-Sang Um | ||
Geovani | Hui-gyun Lee | ||
Chi-In Jung | Gustav Ludwigson | ||
Nhận định Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại