Seol Young-woo 10 | |
Young-Woo Seol 10 | |
Jae-Hwan Hwang (Kiến tạo: Martin Adam) 12 | |
Keita Suzuki 15 | |
Jung-Woon Hong 23 | |
Martin Adam 25 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Yong-Woo Park) 39 | |
Jae-Hwan Hwang (Kiến tạo: Martin Adam) 41 | |
Keun-ho Lee (Thay: Lucas Barcellos Damasceno) 46 | |
Min-hyeok Kim (Thay: Jaehwan Hwang) 46 | |
Park Se-jin (Thay: Yong-rae Lee) 46 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Lucas Barcelos) 46 | |
Se-Jin Park (Thay: Yong-Rae Lee) 46 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Jae-Hwan Hwang) 46 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Yong-Woo Park) 63 | |
Chul Hong (Thay: Jin-Yong Lee) 64 | |
Marcos Serrato (Thay: Keita Suzuki) 71 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Won-Sang Eom) 71 | |
Hyun-Taek Cho 71 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Myung-Jae Lee) 71 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Martin Adam) 81 | |
Yeong-Jun Kim 83 | |
Yeong-Jun Kim (Thay: Edgar) 83 | |
Jae-Hyeon Ko 84 | |
Jae-Hyeon Ko 86 | |
Gustav Ludwigson 88 | |
Yeong-Jun Kim 89 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Daegu FC

Ulsan Hyundai
27 Kiểm soát bóng 73
16 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Edgar (9), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Eom (11), Jaehwan Hwang (29), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)

Daegu FC
3-4-3
1
Yeong-eun Choi
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
18
Keita Suzuki
17
Jae-Hyeon Ko
9
Edgar
99
Lucas Barcellos Damasceno
9
Martin Adam
10
Vako Qazaishvili
29 2
Jaehwan Hwang
11
Won-Sang Eom
24
Gyu-sung Lee
6
Yong-uh Park
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
44
Kee-Hee Kim
66
Young-Woo Seol
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Lucas Barcelos Keun-ho Lee | 46’ | Jae-Hwan Hwang Min-hyeok Kim |
| 46’ | Yong-Rae Lee Se-Jin Park | 63’ | Yong-Woo Park Min-Kyu Ju |
| 64’ | Jin-Yong Lee Chul Hong | 71’ | Myung-Jae Lee Hyun-Taek Cho |
| 71’ | Keita Suzuki Marcos Vinicius Serrato | 71’ | Won-Sang Eom Chung-Yong Lee |
| 83’ | Edgar Yeong-Jun Kim | 81’ | Martin Adam Gustav Ludwigson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Keun-ho Lee | So-huk Jo | ||
Tae-hui Han | Seung-hyeon Jung | ||
Kang-San Kim | Hyun-Taek Cho | ||
Chul Hong | Min-hyeok Kim | ||
Se-Jin Park | Chung-Yong Lee | ||
Marcos Vinicius Serrato | Gustav Ludwigson | ||
Yeong-Jun Kim | Min-Kyu Ju | ||
Nhận định Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
