Kyohei Yoshino 25 | |
Jae-Won Lee 45+2' | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Won Lee) 46 | |
Anderson Oliveira (Thay: Jun-Seok Lee) 46 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Victor Bobsin) 56 | |
Seung-Won Jung (Thay: Dong-Won Ji) 60 | |
Kyohei Yoshino 68 | |
Edgar (Thay: Lucas Barcelos) 77 | |
Jae-Min Jeong (Thay: Sang-Yun Kang) 79 | |
Yeong-Jun Kim (Thay: Cesinha) 90 | |
Se-Jin Park (Thay: Jae-Hyun Go) 90 | |
Jae-Min Jeong 90+5' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Suwon FC
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 4
11 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 8
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Suwon FC
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jae-won Hwang (2), Kyohei Yoshino (5), Victor Bobsin (13), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (10), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Gyu-Baek Choi (6), Kyung-won Kwon (21), Cheol-Woo Park (3), Lee Jae-won (16), Yoon Bit-garam (14), Sang-yoon Kang (77), Lee Jun-seok (18), Josepablo Monreal (9), Dong-Won Ji (10)

Daegu FC
3-4-3
21
Seung-hun Oh
7
Jin-hyeok Kim
20
Kang-San Kim
6
Myeong-Seok Ko
2
Jae-won Hwang
5
Kyohei Yoshino
13
Victor Bobsin
33
Chul Hong
10
Jae-Hyun Go
11
Cesinha
99
Lucas Barcellos Damasceno
10
Dong-Won Ji
9
Josepablo Monreal
18
Lee Jun-seok
77
Sang-yoon Kang
14
Yoon Bit-garam
16
Lee Jae-won
3
Cheol-Woo Park
21
Kyung-won Kwon
6
Gyu-Baek Choi
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 56’ | Victor Bobsin Yong-rae Lee | 46’ | Jae-Won Lee Seung-Woo Lee |
| 77’ | Lucas Barcelos Edgar | 46’ | Jun-Seok Lee Anderson Oliveira |
| 90’ | Jae-Hyun Go Se-Jin Park | 60’ | Dong-Won Ji Seung-Won Jung |
| 90’ | Cesinha Yeong-Jun Kim | 79’ | Sang-Yun Kang Jae-Min Jeong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Edgar | Dong-Geon No | ||
Yeong-eun Choi | Lachlan Jackson | ||
Jin-Young Park | Tae-han Kim | ||
Won-woo Lee | Seung-Won Jung | ||
Seong-won Jang | Trindade | ||
Yong-rae Lee | Seung-Woo Lee | ||
Se-Jin Park | Jae-Min Jeong | ||
Yong-hui Park | Anderson Oliveira | ||
Yeong-Jun Kim | Seung-bae Jung | ||
Nhận định Daegu FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
