Jin-Yong Lee 17 | |
Ricardo Lopes (Thay: Min-Sung Kang) 22 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Do-Yoon Kim) 22 | |
Seong-Won Jang 26 | |
Jae-Hyun Go (Kiến tạo: Jin-Hyuk Kim) 31 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Bit-Garam Yoon) 45+1' | |
Keita Suzuki (Thay: Yeong-Jun Kim) 46 | |
Se-Jin Park (Thay: Jin-Yong Lee) 46 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Ricardo Lopes) 67 | |
Dong-Geon No 69 | |
Victor Bobsin (Kiến tạo: Seong-Won Jang) 70 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Chul Hong) 70 | |
Kang-San Kim (Thay: Jung-Woon Hong) 70 | |
Yong Lee (Thay: In-Pyo Oh) 76 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: Sun-Min Kim) 80 | |
Walterson (Thay: Bo-Kyung Choi) 80 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Suwon FC
12 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Suwon FC
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Jin-Yong Lee (26), Victor Bobsin (13), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Edgar (9), Yeong-Jun Kim (19)
Suwon FC (3-5-2): Dong-Geon No (17), Se-gye Sin (30), Bo-kyung Choi (21), Byeong-hyeon Park (66), In-pyo Oh (13), Yeong-Jae Lee (28), Seon-min Kim (55), Bit-garam Yoon (14), Cheol-Woo Park (3), Do-Yoon Kim (71), Min-Sung Kang (96)

Daegu FC
3-4-3
1
Yeong-eun Choi
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
26
Jin-Yong Lee
13
Victor Bobsin
33
Chul Hong
17
Jae-Hyun Go
9
Edgar
19
Yeong-Jun Kim
96
Min-Sung Kang
71
Do-Yoon Kim
3
Cheol-Woo Park
14
Bit-garam Yoon
55
Seon-min Kim
28
Yeong-Jae Lee
13
In-pyo Oh
66
Byeong-hyeon Park
21
Bo-kyung Choi
30
Se-gye Sin
17
Dong-Geon No

Suwon FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Yeong-Jun Kim Keita Suzuki | 22’ | Min-Sung Kang Ricardo Lopes |
| 46’ | Jin-Yong Lee Se-Jin Park | 22’ | Do-Yoon Kim Seung-Woo Lee |
| 70’ | Chul Hong Keun-ho Lee | 76’ | In-Pyo Oh Yong Lee |
| 70’ | Jung-Woon Hong Kang-San Kim | 80’ | Sun-Min Kim Joo-Yeop Kim |
| 80’ | Bo-Kyung Choi Walterson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Keun-ho Lee | Bae-jong Park | ||
Seung-hun Oh | Dong-ho Jeong | ||
Kang-San Kim | Joo-Yeop Kim | ||
Won-woo Lee | Yong Lee | ||
Keita Suzuki | Ricardo Lopes | ||
Yong-rae Lee | Seung-Woo Lee | ||
Se-Jin Park | Walterson | ||
Nhận định Daegu FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
