Jin-Yong Lee 38 | |
In-pyo Oh (Thay: Jae-woong Jang) 46 | |
Sun-Min Kim 47 | |
Lucas Barcelos (Kiến tạo: Edgar) 50 | |
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong) 65 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Lucas Barcelos) 65 | |
Seung-Woo Lee 66 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: Cheol-Woo Park) 69 | |
Se-Jin Park (Thay: Yong-Rae Lee) 73 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Lars Veldwijk) 77 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Seung-Woo Lee) 81 | |
Seong-Won Jang (Thay: Jin-Yong Lee) 83 | |
Hyun-Hun Kim 88 | |
Cesinha (Kiến tạo: Jae-Won Hwang) 90 | |
Cesinha 90+1' | |
Jae-Won Hwang (Kiến tạo: Cesinha) 90+10' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Suwon FC
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Suwon FC
Daegu FC (3-4-1-2): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Chul Hong (33), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Edgar (9), Lucas Barcellos Damasceno (99), Cesinha (11)
Suwon FC (4-4-2): Bae-jong Park (1), Yong Lee (88), Hyun-Hun Kim (4), Lachlan Jackson (5), Dong-ho Jeong (2), Jae-woong Jang (29), Seon-min Kim (55), Bit-garam Yoon (14), Cheol-Woo Park (3), Seung-Woo Lee (11), Lars Veldwijk (9)

Daegu FC
3-4-1-2
1
Yeong-eun Choi
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
33
Chul Hong
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
9
Edgar
99
Lucas Barcellos Damasceno
11
Cesinha
9
Lars Veldwijk
11
Seung-Woo Lee
3
Cheol-Woo Park
14
Bit-garam Yoon
55
Seon-min Kim
29
Jae-woong Jang
2
Dong-ho Jeong
5
Lachlan Jackson
4
Hyun-Hun Kim
88
Yong Lee
1
Bae-jong Park

Suwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 65’ | Lucas Barcelos Jae-Hyun Go | 46’ | Jae-Woong Jang In-pyo Oh |
| 65’ | Chul Hong Keita Suzuki | 69’ | Cheol-Woo Park Joo-Yeop Kim |
| 73’ | Yong-Rae Lee Se-Jin Park | 81’ | Seung-Woo Lee Jae-Yong Jeong |
| 83’ | Jin-Yong Lee Seong-won Jang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Hyun Go | Beom-Young Lee | ||
Seung-hun Oh | In-pyo Oh | ||
Kang-San Kim | Soon-min Hwang | ||
Seong-won Jang | Bo-kyung Choi | ||
Keita Suzuki | Joo-Yeop Kim | ||
Se-Jin Park | Jae-Yong Jeong | ||
Keun-ho Lee | Dae-kwang Lee | ||
Nhận định Daegu FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
