- Chul Hong
70 - Keita Suzuki (Thay: Jin-Yong Lee)
76 - Keita Suzuki
79 - Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyun Go)
88
- Jose Joaquim de Carvalho (Thay: Ho-Jae Lee)
46 - Jong-Woo Kim (Thay: Min-Ho Yoon)
46 - Zeca (Thay: Ho-Jae Lee)
46 - In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
67 - Chan-Hee Han (Thay: Jun-Ho Kim)
67
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Daegu FC
Pohang Steelers
32 Kiếm soát bóng 68
12 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Pohang Steelers
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Se-Jin Park (14), Jin-Yong Lee (26), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Edgar (9), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), Seung-Dae Kim (12), Min Ho Yoon (19), Yun-Sang Hong (37), Ho-Jae Lee (33)
Daegu FC
3-4-3
1
Yeong-eun Choi
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
14
Se-Jin Park
26
Jin-Yong Lee
33
Chul Hong
17
Jae-Hyun Go
9
Edgar
99
Lucas Barcellos Damasceno
33
Ho-Jae Lee
37
Yun-Sang Hong
19
Min Ho Yoon
12
Seung-Dae Kim
66
Jun-ho Kim
8
Oberdan
77
Wanderson
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Jin-Yong Lee Keita Suzuki | 46’ | Min-Ho Yoon Jong-woo Kim |
88’ | Jae-Hyun Go Keun-ho Lee | 46’ | Ho-Jae Lee Zeca |
67’ | Jun-Ho Kim Chan-Hee Han | ||
67’ | Yun-Sang Hong In-sung Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-hun Oh | Pyeong-guk Yun | ||
Kang-San Kim | Kwang-hoon Shin | ||
Won-woo Lee | Hyeon-woong Choi | ||
Keita Suzuki | Chan-Hee Han | ||
Hee-Seung Kim | Jong-woo Kim | ||
Yeong-Jun Kim | In-sung Kim | ||
Keun-ho Lee | Zeca |
Nhận định Daegu FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | T H T T H |
2 | | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
3 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H | |
5 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B H T B T |
6 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
7 | | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B | |
10 | | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | B B B H H |
12 | | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại