Cesinha 7 | |
Italo (Kiến tạo: Chi-In Jung) 36 | |
Bismarck Adjei-Boateng 40 | |
Jeon Byung-kwan (Thay: Jin-woo Jeon) 46 | |
Byung-Kwan Jeon (Thay: Jin-Woo Jeon) 46 | |
Seon-Min Moon 56 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 57 | |
Seon-Min Moon (Thay: Seung-Woo Lee) 57 | |
Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Seon-Min Moon) 58 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Italo) 61 | |
Se-Jin Park (Thay: Seong-Won Jang) 61 | |
Jae-Hyun Park (Thay: Chul Hong) 61 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Andrigo) 78 | |
Hyun-Beom Ahn 80 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 81 | |
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Hyun-Beom Ahn) 88 | |
Edgar 89 | |
Edgar (Thay: Chi-In Jung) 89 | |
Edgar (Kiến tạo: Cesinha) 90+3' | |
Se-Jin Park (Kiến tạo: Edgar) 90+7' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Jeonbuk FC
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeonbuk FC
Daegu FC (3-4-1-2): Oh Seung-hun (21), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Hong Chul (33), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Cesinha (11), Italo (17), Chi-In Jung (32)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jun-Hong Kim (71), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Hong Jeong-ho (26), Tae-Hyun Kim (66), Jin-woo Jeon (18), Han Kook-young (91), Bismarck Adjei-Boateng (19), Andrigo (30), Seung-Woo Lee (11), Jin-Gyu Kim (97)

Daegu FC
3-4-1-2
21
Oh Seung-hun
40
Jin-Young Park
4
Caio Marcelo
6
Myeong-Seok Ko
22
Jang Seong-won
33
Hong Chul
2
Hwang Jae-won
5
Kyohei Yoshino
11
Cesinha
17
Italo
32
Chi-In Jung
97
Jin-Gyu Kim
11
Seung-Woo Lee
30
Andrigo
19
Bismarck Adjei-Boateng
91
Han Kook-young
18
Jin-woo Jeon
66
Tae-Hyun Kim
26
Hong Jeong-ho
4
Park Jin-seob
17
Ahn Hyun-beom
71
Jun-Hong Kim

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 61’ | Chul Hong Park Jae-hyeon | 46’ | Jin-Woo Jeon Byung-Kwan Jeon |
| 61’ | Italo Jae-Hyun Go | 57’ | Seung-Woo Lee Moon Seon-min |
| 61’ | Seong-Won Jang Se-Jin Park | 57’ | Bismarck Adjei-Boateng Yeong-Jae Lee |
| 81’ | Kyohei Yoshino Lee Yong-rae | 78’ | Andrigo Kwon Chang-Hoon |
| 89’ | Chi-In Jung Edgar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Park Jae-hyeon | Jaeyong Bak | ||
Lee Yong-rae | Ha-Jun Kim | ||
Edgar | Kwon Chang-Hoon | ||
Jae-Hyun Go | Moon Seon-min | ||
Park Yong-hui | Lee Soo-bin | ||
Chan-Dong Lee | Yeong-Jae Lee | ||
Lucas Damasceno | Park Chang-woo | ||
Se-Jin Park | Byung-Kwan Jeon | ||
Choi Yeong-eun | Kim Jeong-hoon | ||
Nhận định Daegu FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
