Soo-Bin Lee 35 | |
Kyohei Yoshino 40 | |
Song Min-kyu (Thay: Han Kyo won) 46 | |
Orobo Tiago (Thay: Park Jae-yong) 46 | |
Park Se-min (Thay: Jgong Jae-sang) 46 | |
Jin Si-woo (Thay: Lee Kyu-dong) 46 | |
Se-Min Park (Thay: Jae-Sang Jeong) 46 | |
Si-Woo Jin (Thay: Kyu-Dong Lee) 46 | |
Si-Woo Jin (Thay: Kyo-Won Han) 46 | |
Tiago Orobo (Thay: Jae-Yong Park) 46 | |
Min-Kyu Song (Thay: Kyo-Won Han) 46 | |
Tae-Wook Jeong 58 | |
(Pen) Cesinha 61 | |
Kook-Young Han (Thay: Yeong-Jae Lee) 62 | |
Seong-Won Jang (Thay: Chul Hong) 64 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Yong-Hui Park) 76 | |
Byung-Kwan Jeon (Thay: Hyun-Beom Ahn) 81 | |
Cesinha (Kiến tạo: Jae-Hyun Go) 82 | |
Kyohei Yoshino 86 | |
Seon-Min Moon 86 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 87 | |
Jae-Hyun Park (Thay: Cesinha) 87 | |
Jae-Hyun Go (Kiến tạo: Se-Jin Park) 90+5' | |
Jae-Hyun Go 90+6' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Jeonbuk FC
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeonbuk FC
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Se-Jin Park (14), Hong Chul (33), Jae-Sang Jeong (18), Cesinha (11), Park Yong-hui (30)
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Kim Jeong-hoon (1), Ahn Hyun-beom (17), Tae-Wook Jeong (3), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Yeong-Jae Lee (8), Lee Soo-bin (6), Han Kyo won (7), Moon Seon-min (27), Lee Kyu-dong (30), Jaeyong Bak (16)

Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
7
Kim Jin-hyeok
40
Jin-Young Park
6
Myeong-Seok Ko
2
Hwang Jae-won
5
Kyohei Yoshino
14
Se-Jin Park
33
Hong Chul
18
Jae-Sang Jeong
11 2
Cesinha
30
Park Yong-hui
16
Jaeyong Bak
30
Lee Kyu-dong
27
Moon Seon-min
7
Han Kyo won
6
Lee Soo-bin
8
Yeong-Jae Lee
23
Kim Jin-su
14
Lee Jae-Ik
3
Tae-Wook Jeong
17
Ahn Hyun-beom
1
Kim Jeong-hoon

Jeonbuk FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Sang Jeong Se-Min Park | 46’ | Kyo-Won Han Song Min-kyu |
| 64’ | Chul Hong Jang Seong-won | 46’ | Jae-Yong Park Orobo Tiago |
| 76’ | Yong-Hui Park Jae-Hyun Go | 46’ | Kyu-Dong Lee Si-Woo Jin |
| 87’ | Cesinha Park Jae-hyeon | 62’ | Yeong-Jae Lee Han Kook-young |
| 87’ | Kyohei Yoshino Lee Yong-rae | 81’ | Hyun-Beom Ahn Byung-Kwan Jeon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Edgar | Min-Ki Jeong | ||
Choi Yeong-eun | Park Chang-woo | ||
Ahn Chang-min | Koo Ja-ryong | ||
Park Jae-hyeon | Han Kook-young | ||
Jang Seong-won | Byung-Kwan Jeon | ||
Lee Yong-rae | Song Min-kyu | ||
Seung-Min Son | Orobo Tiago | ||
Se-Min Park | Nam-Ung Jang | ||
Jae-Hyun Go | Si-Woo Jin | ||
Nhận định Daegu FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
