Jin-Hyuk Kim 11 | |
Seon-Min Moon (Thay: Sang-Yun Kang) 15 | |
Jae-Won Hwang 19 | |
Seong-Ung Mae 21 | |
Seong-Ung Maeng 21 | |
Jin-Yong Lee 37 | |
Edgar (Thay: Yong-Rae Lee) 38 | |
Rafael Silva (Thay: Andre Luis) 46 | |
Kang-San Kim (Thay: Keun-Ho Lee) 60 | |
Cesinha (Thay: Lucas Barcelos) 60 | |
Gustavo (Thay: Min-Kyu Song) 65 | |
Kang-San Kim 67 | |
Cesinha 87 | |
Jeong-Ho Hong 87 | |
Seung-Hoon Oh 87 | |
Andre Luis 87 | |
Seong-Won Jang (Thay: Keita Suzuki) 88 | |
Marcos Serrato (Thay: Jin-Yong Lee) 88 | |
Cesinha (Kiến tạo: Seong-Won Jang) 90+5' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Jeonbuk FC
31 Kiểm soát bóng 69
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeonbuk FC
Daegu FC (3-4-1-2): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Keita Suzuki (18), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Keun-ho Lee (22), Jae-Hyeon Ko (17), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Jin-su Kim (23), Song Min-kyu (17), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Seong-Ung Maeng (28), Sang-yoon Kang (36), Jo Gue-sung (10), Andre Luis (97)

Daegu FC
3-4-1-2
21
Seung-hun Oh
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
18
Keita Suzuki
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
22
Keun-ho Lee
17
Jae-Hyeon Ko
99
Lucas Barcellos Damasceno
97
Andre Luis
10
Jo Gue-sung
36
Sang-yoon Kang
28
Seong-Ung Maeng
28
Seong-Ung Mae
8
Seung-Ho Paik
17
Song Min-kyu
23
Jin-su Kim
26
Jeong-ho Hong
3
Tae-Wook Jeong
33
Kim Moon-hwan
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 38’ | Yong-Rae Lee Edgar | 15’ | Sang-Yun Kang Seon-min Moon |
| 60’ | Lucas Barcelos Cesinha | 46’ | Andre Luis Rafael Silva |
| 60’ | Keun-Ho Lee Kang-San Kim | 65’ | Min-Kyu Song Gustavo |
| 88’ | Jin-Yong Lee Marcos Vinicius Serrato | ||
| 88’ | Keita Suzuki Seong-won Jang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Edgar | Woo-jae Jeong | ||
Cesinha | Jeong-hoon Kim | ||
Se-Jin Park | Young Sun Yun | ||
Marcos Vinicius Serrato | Geon-Ung Kim | ||
Seong-won Jang | Gustavo | ||
Kang-San Kim | Rafael Silva | ||
Yeong-eun Choi | Seon-min Moon | ||
Nhận định Daegu FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
