Thẻ vàng cho Byung-Wook Choi.
Yuri (Thay: Evandro Da Silva) 46 | |
Byung-wook Choi (Thay: Kim Jun ha) 46 | |
Yuri Jonathan (Thay: Evandro) 46 | |
Byung-Wook Choi (Thay: Jun-Ha Kim) 46 | |
Ryun-Sung Kim (Kiến tạo: Tae-Hee Nam) 48 | |
(og) Yuri Jonathan 51 | |
Yuri Jonathan (Kiến tạo: Ryun-Sung Kim) 54 | |
Cesinha (Kiến tạo: Chi-In Jung) 56 | |
Cesinha 56 | |
Dae-Hoon Park (Thay: Jae-Sang Jeong) 58 | |
Jin-Yong Lee (Thay: Yong-Rae Lee) 68 | |
Bruno Lamas (Thay: Ju-Gong Kim) 68 | |
Jin-Yong Lee 70 | |
Pedrinho (Thay: Jae-Hyeok Oh) 79 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Chang-Min Lee) 79 | |
Carlos Jatoba (Thay: Hyeon-Jun Kim) 83 | |
Geovani (Thay: Chi-In Jung) 83 | |
Woon Jeong (Thay: Tae-Hee Nam) 90 | |
Byung-Wook Choi 90+5' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeju United


Diễn biến Daegu FC vs Jeju United
Tae-Hee Nam rời sân và được thay thế bởi Woon Jeong.
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Hyeon-Jun Kim rời sân và được thay thế bởi Carlos Jatoba.
Chang-Min Lee rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Thẻ vàng cho Jin-Yong Lee.
Thẻ vàng cho [player1].
Ju-Gong Kim rời sân và được thay thế bởi Bruno Lamas.
Yong-Rae Lee rời sân và được thay thế bởi Jin-Yong Lee.
Jae-Sang Jeong rời sân và được thay thế bởi Dae-Hoon Park.
Thẻ vàng cho Cesinha.
Chi-In Jung đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Cesinha đã ghi bàn!
Ryun-Sung Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Yuri Jonathan đã ghi bàn!
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Yuri Jonathan đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Chi-In Jung đã ghi bàn!
Tae-Hee Nam đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryun-Sung Kim đã ghi bàn!
Jun-Ha Kim rời sân và được thay thế bởi Byung-Wook Choi.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeju United
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Hyeon-Jun Kim (45), Jang Sung-won (22), Jeong Jae-sang (18), Jeong-Hyun Kim (44), Lee Yong-rae (74), Chi-In Jung (32), Kim Ju-kong (77), Cesinha (11)
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Italo (5), Jun-Ha Kim (27), Jae-Hyeok Oh (18), Evandro (11)


| Thay người | |||
| 58’ | Jae-Sang Jeong Dae-hun Park | 46’ | Evandro Yuri |
| 68’ | Yong-Rae Lee Jin-Yong Lee | 46’ | Jun-Ha Kim Byung-wook Choi |
| 68’ | Ju-Gong Kim Bruno Lamas | 79’ | Chang-Min Lee Jang Min-gyu |
| 83’ | Hyeon-Jun Kim Carlos Jatoba | 79’ | Jae-Hyeok Oh Pedrinho |
| 83’ | Chi-In Jung Geovani | 90’ | Tae-Hee Nam Jeong Woon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Man-Ho Park | Chan Gi An | ||
Rim Lee | Jae-Woo Kim | ||
Hyun-cheol Jeong | Jang Min-gyu | ||
Jin-Yong Lee | Jeong Woon | ||
Carlos Jatoba | Jung-Min Kim | ||
Geovani | Pedrinho | ||
Bruno Lamas | Yuri | ||
Edgar | Denilson | ||
Dae-hun Park | Byung-wook Choi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch