Edgar (Thay: Yeong-Jun Kim) 32 | |
Jong-Mu Han 35 | |
Lucas Barcelos (Kiến tạo: Kyohei Yoshino) 40 | |
Chi-In Jung (Thay: Se-Jin Park) 46 | |
Italo (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jin-Su Seo) 46 | |
Ju-Gong Kim 53 | |
Seong-Won Jang (Kiến tạo: Chul Hong) 58 | |
Ju-Gong Kim 59 | |
Tae-Hwan Kim (Thay: Galego) 76 | |
Jae-Won Hwang 79 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Seong-Won Jang) 79 | |
Kaina Yoshio (Thay: Ju-Yong Lee) 86 | |
Ju-Gong Kim (Kiến tạo: Tae-Hee Nam) 89 | |
Chan-Dong Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 90 | |
Jin-Hyuk Kim (Thay: Lucas Barcelos) 90 | |
Jae-Seok Hong (Thay: Tae-Hee Nam) 90 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Daegu FC

Jeju United
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeju United
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Se-Jin Park (14), Yeong-Jun Kim (19), Lucas Damasceno (99)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Tae-hyun Ahn (22), Im Chai-min (26), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Galego (73), Kim Geon-Ung (8), Han Jong-moo (24), Seo Jin-su (14), Nam Tae Hee (11), Yuri (9)

Daegu FC
3-4-3
1
Choi Yeong-eun
40
Jin-Young Park
4
Caio Marcelo
6
Myeong-Seok Ko
22
Jang Seong-won
2
Hwang Jae-won
5
Kyohei Yoshino
33
Hong Chul
14
Se-Jin Park
19
Yeong-Jun Kim
99
Lucas Damasceno
9
Yuri
11
Nam Tae Hee
14
Seo Jin-su
24
Han Jong-moo
8
Kim Geon-Ung
73
Galego
32
Lee Ju-yong
4
Ju-Hun Song
26
Im Chai-min
22
Tae-hyun Ahn
21
Chan Gi An

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 32’ | Yeong-Jun Kim Edgar | 46’ | Jong-Mu Han Italo |
| 46’ | Se-Jin Park Chi-In Jung | 46’ | Jin-Su Seo Kim Ju-kong |
| 79’ | Seong-Won Jang Jae-Hyun Go | 76’ | Galego Kim Tae-hwan |
| 90’ | Kyohei Yoshino Chan-Dong Lee | 86’ | Ju-Yong Lee Kaina Yoshio |
| 90’ | Lucas Barcelos Kim Jin-hyeok | 90’ | Tae-Hee Nam Jae-Seok Hong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Yong-rae | Kim Keun-bae | ||
Chan-Dong Lee | Chang-Woo Rim | ||
Park Jae-hyeon | Jae-Seok Hong | ||
Kim Jin-hyeok | Jeong Woon | ||
Han Tae-hui | Kim Tae-hwan | ||
Chi-In Jung | Choi Young-jun | ||
Jae-Sang Jeong | Italo | ||
Jae-Hyun Go | Kaina Yoshio | ||
Edgar | Kim Ju-kong | ||
Nhận định Daegu FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
