Victor Bobsin 24 | |
Seung-Hoon Oh 28 | |
Jung-Min Kim (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
Ju-Yong Lee (Thay: Geon-Woong Kim) 46 | |
Chae-Min Lim 47 | |
Chang-Woo Rim 67 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Jae-Sang Jeong) 69 | |
Se-Min Park (Thay: Yong-Hui Park) 69 | |
Jae-Min Jegal (Thay: Reis) 76 | |
Tales (Thay: Chang-Woo Rim) 76 | |
Tales (Thay: Reis) 76 | |
Jae-Min Jegal (Thay: Chang-Woo Rim) 76 | |
Jin-Young Park 78 | |
In-Jung Jo (Thay: Jin-Su Seo) 82 | |
Victor Bobsin 90+1' | |
Jae-Hyun Go 90+4' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Daegu FC

Jeju United
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeju United
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Victor Bobsin (13), Hong Chul (33), Jae-Sang Jeong (18), Cesinha (11), Park Yong-hui (30)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Im Chai-min (26), Jeong Woon (13), Seo Jin-su (14), Italo (5), Kim Geon-Ung (8), Tae-hyun Ahn (22), Reis (10), Han Jong-moo (24)

Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
7
Kim Jin-hyeok
40
Jin-Young Park
6
Myeong-Seok Ko
2
Hwang Jae-won
5
Kyohei Yoshino
13
Victor Bobsin
33
Hong Chul
18
Jae-Sang Jeong
11
Cesinha
30
Park Yong-hui
24
Han Jong-moo
10
Reis
22
Tae-hyun Ahn
8
Kim Geon-Ung
5
Italo
14
Seo Jin-su
13
Jeong Woon
26
Im Chai-min
20
Je-woon Yeon
23
Chang-Woo Rim
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 69’ | Yong-Hui Park Se-Min Park | 46’ | Geon-Woong Kim Lee Ju-yong |
| 69’ | Jae-Sang Jeong Jae-Hyun Go | 46’ | Jong-Mu Han Jung-Min Kim |
| 76’ | Chang-Woo Rim Jae-Min Jegal | ||
| 76’ | Reis Tales | ||
| 82’ | Jin-Su Seo In-Jung Jo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Chan Gi An | ||
Lee Won-woo | Lee Ju-yong | ||
Park Jae-hyeon | Kim Tae-hwan | ||
Jang Seong-won | In-Jung Jo | ||
Lee Yong-rae | Seong-Jin Jeon | ||
Seung-Min Son | Jung-Min Kim | ||
Se-Jin Park | Jae-Min Jegal | ||
Se-Min Park | Seung-Heon Baek | ||
Jae-Hyun Go | Tales | ||
Nhận định Daegu FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
