- Seong-Won Jang (Thay: Se-Jin Park)
56 - Edgar (Thay: Lucas Barcelos)
56 - Jin-Hyuk Kim
59 - Jae-Hyun Go
62 - Kang-San Kim (Thay: Jae-Hyun Go)
79 - Jin-Yong Lee (Thay: Victor Bobsin)
87
- Seung-Sub Kim (Thay: Sun-Ho Kwon)
13 - Bong-Soo Kim (Thay: Jong-Mu Han)
13 - Yuri (Thay: Jun-Su Seo)
64 - Geon-Woong Kim
66 - Gi-Hyuk Lee (Thay: Geon-Woong Kim)
83 - Ju-Hun Song (Thay: Ju-Yong Lee)
83
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeju United
số liệu thống kê
Daegu FC
Jeju United
40 Kiếm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeju United
Daegu FC (3-4-1-2): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Chul Hong (33), Se-Jin Park (14), Victor Bobsin (13), Cesinha (11), Jae-Hyun Go (17), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Jeju United (4-2-4): Dong-Jun Kim (1), Chang-Woo Rim (28), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Ju-yong Lee (32), Jong-moo Han (25), Geon-Ung Kim (8), Jin-su Seo (14), Sunho Kwon (37), Ju-kong Kim (19), Reis (10)
Daegu FC
3-4-1-2
21
Seung-hun Oh
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
33
Chul Hong
14
Se-Jin Park
13
Victor Bobsin
11
Cesinha
17
Jae-Hyun Go
99
Lucas Barcellos Damasceno
10
Reis
19
Ju-kong Kim
37
Sunho Kwon
14
Jin-su Seo
8
Geon-Ung Kim
25
Jong-moo Han
32
Ju-yong Lee
26
Chai-min Im
20
Oh-kyu Kim
28
Chang-Woo Rim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
4-2-4
| Thay người | |||
| 56’ | Lucas Barcelos Edgar | 13’ | Jong-Mu Han Bong-soo Kim |
| 56’ | Se-Jin Park Seong-won Jang | 13’ | Sun-Ho Kwon Seung-Sub Kim |
| 79’ | Jae-Hyun Go Kang-San Kim | 64’ | Jun-Su Seo Yuri |
| 87’ | Victor Bobsin Jin-Yong Lee | 83’ | Ju-Yong Lee Ju-Hun Song |
| 83’ | Geon-Woong Kim Gi-hyuk Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yeong-eun Choi | Tae-hyeon Ahn | ||
Edgar | Ju-Hun Song | ||
Keun-ho Lee | Keun-bae Kim | ||
Jin-Yong Lee | Gi-hyuk Lee | ||
Keita Suzuki | Bong-soo Kim | ||
Seong-won Jang | Yuri | ||
Kang-San Kim | Seung-Sub Kim | ||
Nhận định Daegu FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại