Chi-In Jung (Kiến tạo: Italo) 18 | |
Bo-Sub Kim (Thay: Si-Hoo Hong) 46 | |
Stefan Mugosa (Kiến tạo: Bo-Sub Kim) 50 | |
Young-Keun Choi 61 | |
Do-Hyuk Kim (Kiến tạo: Bo-Sub Kim) 64 | |
Se-Jin Park (Thay: Seong-Won Jang) 65 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Italo) 65 | |
Chan-Dong Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 68 | |
Edgar (Thay: Chi-In Jung) 75 | |
Jae-Hyun Park (Thay: Chul Hong) 75 | |
Paul-Jose M'Poku (Thay: Gerso Fernandes) 81 | |
Stefan Mugosa 83 | |
Seung-Ho Park (Thay: Stefan Mugosa) 85 | |
Jin-Young Park 87 | |
Dong-Yun Jeong (Thay: Myeong-Ju Lee) 90 | |
Kyeong-Hyeon Min (Thay: Do-Hyuk Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Incheon United
số liệu thống kê

Daegu FC

Incheon United
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Incheon United
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Caio Marcelo (4), Jang Seong-won (22), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Italo (17), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)
Incheon United (4-4-2): Seong-Jun Min (1), Kim Dong-min (47), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Woo-Jin Choi (14), Hong Si-hoo (37), Lee Myeong-Ju (5), Shin Jin-ho (8), Kim Do-hyeok (7), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)

Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
7
Kim Jin-hyeok
40
Jin-Young Park
4
Caio Marcelo
22
Jang Seong-won
2
Hwang Jae-won
5
Kyohei Yoshino
33
Hong Chul
17
Italo
11
Cesinha
32
Chi-In Jung
11
Gerso
9
Stefan Mugosa
7
Kim Do-hyeok
8
Shin Jin-ho
5
Lee Myeong-Ju
37
Hong Si-hoo
14
Woo-Jin Choi
2
Kim Gun-hee
82
Matej Jonjic
47
Kim Dong-min
1
Seong-Jun Min

Incheon United
4-4-2
| Thay người | |||
| 65’ | Italo Jae-Hyun Go | 46’ | Si-Hoo Hong Kim Bo-seob |
| 65’ | Seong-Won Jang Se-Jin Park | 81’ | Gerso Fernandes Paul-Jose Mpoku |
| 68’ | Kyohei Yoshino Chan-Dong Lee | 85’ | Stefan Mugosa Seung-Ho Park |
| 75’ | Chul Hong Park Jae-hyeon | 90’ | Myeong-Ju Lee Jeong Dong-yun |
| 75’ | Chi-In Jung Edgar | 90’ | Do-Hyuk Kim Min Kyeong-hyeon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Kim Yu-seong | ||
Chan-Dong Lee | Kim Yeon-su | ||
Park Jae-hyeon | Oh Ban-seok | ||
Jae-Hyun Go | Kim Jun-yeob | ||
Lee Yong-rae | Jeong Dong-yun | ||
Se-Jin Park | Min Kyeong-hyeon | ||
Edgar | Paul-Jose Mpoku | ||
Park Yong-hui | Kim Bo-seob | ||
Lucas Damasceno | Seung-Ho Park | ||
Nhận định Daegu FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
