Jin-Ho Shin (Kiến tạo: Bo-Sub Kim) 31 | |
Gerso Fernandes 34 | |
Paul-Jose M'Poku 46 | |
Paul-Jose M'Poku (Thay: Jin-Ho Shin) 46 | |
Dong-Yun Jeong (Thay: Yun-Koo Kang) 46 | |
Edgar (Kiến tạo: Cesinha) 51 | |
Se-Jin Park (Thay: Yong-Rae Lee) 55 | |
Edgar (Kiến tạo: Jae-Won Hwang) 57 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Bo-Sub Kim) 60 | |
(Pen) Hernandes 64 | |
Keita Suzuki (Thay: Jin-Yong Lee) 79 | |
Kang-San Kim (Thay: Jin-Hyuk Kim) 79 | |
Dae-Jung Kim (Thay: Dong-Min Kim) 84 | |
Dae-Jung Kim (Thay: Dong-Min Kim) 86 | |
Lucas Barcelos (Thay: Chul Hong) 86 | |
Do-Hyuk Kim (Thay: Gerso Fernandes) 89 | |
Si-Hoo Hong (Kiến tạo: Do-Hyuk Kim) 90+2' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Incheon United
số liệu thống kê

Daegu FC

Incheon United
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Incheon United
Daegu FC (3-4-1-2): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Chul Hong (33), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Cesinha (11), Jae-Hyun Go (17), Edgar (9)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (21), Dong-min Kim (47), Han-jin Kwon (55), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Jin-ho Shin (8), Yun-gu Kang (13), Gerso Fernandes (11), Hernandes (10), Bo-seob Kim (27)

Daegu FC
3-4-1-2
1
Yeong-eun Choi
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
33
Chul Hong
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
11
Cesinha
17
Jae-Hyun Go
9 2
Edgar
27
Bo-seob Kim
10
Hernandes
11
Gerso Fernandes
13
Yun-gu Kang
8
Jin-ho Shin
5
Myung Joo Lee
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
55
Han-jin Kwon
47
Dong-min Kim
21
Tae-heui Lee

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 55’ | Yong-Rae Lee Se-Jin Park | 46’ | Yun-Koo Kang Dong-yun Jeong |
| 79’ | Jin-Hyuk Kim Kang-San Kim | 46’ | Jin-Ho Shin Paul-Jose Mpoku |
| 79’ | Jin-Yong Lee Keita Suzuki | 60’ | Bo-Sub Kim Si-hoo Hong |
| 86’ | Chul Hong Lucas Barcellos Damasceno | 84’ | Dong-Min Kim Dae-jung Kim |
| 89’ | Gerso Fernandes Do-hyeok Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-hun Oh | Dong-heon Kim | ||
Kang-San Kim | Ban-Suk Oh | ||
Seong-won Jang | Dong-yun Jeong | ||
Keita Suzuki | Paul-Jose Mpoku | ||
Se-Jin Park | Do-hyeok Kim | ||
Lucas Barcellos Damasceno | Si-hoo Hong | ||
Keun-ho Lee | Dae-jung Kim | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch